prospectively
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Prospectively'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trong tương lai; liên quan đến hoặc có hiệu lực trong tương lai.
Definition (English Meaning)
In the future; relating to or effective in the future.
Ví dụ Thực tế với 'Prospectively'
-
"The new law will apply prospectively, not retrospectively."
"Luật mới sẽ được áp dụng trong tương lai, không phải hồi tố."
-
"The agreement applies prospectively to all new projects."
"Thỏa thuận này áp dụng cho tất cả các dự án mới trong tương lai."
-
"We are prospectively looking at expanding our business into new markets."
"Chúng tôi đang xem xét việc mở rộng kinh doanh sang các thị trường mới trong tương lai."
Từ loại & Từ liên quan của 'Prospectively'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: prospective
- Adverb: prospectively
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Prospectively'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'prospectively' được dùng để chỉ một hành động, sự kiện hoặc tình huống nào đó sẽ xảy ra hoặc có hiệu lực từ một thời điểm nào đó trong tương lai. Nó nhấn mạnh đến khía cạnh thời gian và thường xuất hiện trong các bối cảnh pháp lý, kinh doanh, hoặc khoa học. Nó đối lập với 'retrospectively' (hồi tố).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đi với 'from', 'prospectively from' nhấn mạnh điểm bắt đầu trong tương lai mà một điều gì đó sẽ có hiệu lực. Ví dụ: 'The new regulations will apply prospectively from January 1st.' (Các quy định mới sẽ có hiệu lực từ ngày 1 tháng 1).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Prospectively'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the company is prospectively expanding its operations into new markets is encouraging for investors.
|
Việc công ty dự kiến sẽ mở rộng hoạt động sang các thị trường mới là một tín hiệu đáng khích lệ cho các nhà đầu tư. |
| Phủ định |
That prospective clients didn't respond to the initial offer doesn't necessarily mean they are not interested.
|
Việc các khách hàng tiềm năng không phản hồi lại lời đề nghị ban đầu không nhất thiết có nghĩa là họ không quan tâm. |
| Nghi vấn |
Whether prospective employees understand the company's mission is a key factor in the hiring process?
|
Liệu các nhân viên tiềm năng có hiểu sứ mệnh của công ty hay không là một yếu tố quan trọng trong quá trình tuyển dụng? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company prospectively invested in new technology last year, hoping for future growth.
|
Năm ngoái, công ty đã đầu tư một cách có tính toán vào công nghệ mới, hy vọng vào sự tăng trưởng trong tương lai. |
| Phủ định |
They didn't prospectively plan their budget for the project, which led to financial difficulties.
|
Họ đã không lên kế hoạch một cách có tính toán cho ngân sách của dự án, điều này dẫn đến những khó khăn tài chính. |
| Nghi vấn |
Did the team prospectively consider all the potential risks before launching the campaign?
|
Có phải nhóm đã xem xét một cách có tính toán tất cả những rủi ro tiềm ẩn trước khi ra mắt chiến dịch không? |