(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ return on investment (roi)
C1

return on investment (roi)

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tỷ lệ hoàn vốn đầu tư lợi tức đầu tư hiệu quả đầu tư
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Return on investment (roi)'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một thước đo hiệu suất được sử dụng để đánh giá hiệu quả của một khoản đầu tư hoặc so sánh hiệu quả của nhiều khoản đầu tư khác nhau. ROI cố gắng đo lường trực tiếp số tiền thu được từ một khoản đầu tư cụ thể, so với chi phí đầu tư.

Definition (English Meaning)

A performance measure used to evaluate the efficiency of an investment or to compare the efficiency of a number of different investments. ROI tries to directly measure the amount of return on a particular investment, relative to the investment’s cost.

Ví dụ Thực tế với 'Return on investment (roi)'

  • "The company expects a high return on investment from its new marketing campaign."

    "Công ty kỳ vọng một tỷ lệ hoàn vốn đầu tư cao từ chiến dịch marketing mới của mình."

  • "Calculating the ROI is crucial before making any investment decisions."

    "Việc tính toán ROI là rất quan trọng trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào."

  • "A negative ROI indicates a loss on the investment."

    "ROI âm cho thấy khoản lỗ trên khoản đầu tư."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Return on investment (roi)'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

profitability index(chỉ số sinh lời)
rate of return(tỷ lệ lợi nhuận)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

investment(đầu tư)
profit(lợi nhuận)
loss(lỗ)
capital(vốn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Tài chính

Ghi chú Cách dùng 'Return on investment (roi)'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

ROI là một chỉ số quan trọng trong việc đánh giá tính khả thi và lợi nhuận của các dự án đầu tư. Nó giúp nhà đầu tư so sánh hiệu quả giữa các lựa chọn đầu tư khác nhau. ROI thường được biểu thị bằng phần trăm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on

Giới từ 'on' được sử dụng để chỉ rõ khoản đầu tư (investment) mà lợi nhuận (return) được tính dựa trên đó. Ví dụ: 'return *on* investment' nghĩa là lợi nhuận *trên* khoản đầu tư.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Return on investment (roi)'

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
A good return on investment is crucial for attracting investors.
Một tỷ lệ hoàn vốn đầu tư tốt là rất quan trọng để thu hút các nhà đầu tư.
Phủ định
The company's return on investment was not satisfactory this year.
Tỷ lệ hoàn vốn đầu tư của công ty không đạt yêu cầu trong năm nay.
Nghi vấn
Is the return on investment high enough to justify the risk?
Tỷ lệ hoàn vốn đầu tư có đủ cao để biện minh cho rủi ro không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)