profitability index
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Profitability index'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một tỷ lệ đo lường mối quan hệ giữa giá trị hiện tại của dòng tiền thuần trong tương lai và vốn đầu tư ban đầu. Còn được gọi là Tỷ lệ Đầu tư Lợi nhuận (PIR) hoặc Tỷ lệ Đầu tư Giá trị (VIR).
Definition (English Meaning)
A ratio that measures the relationship between the present value of future net cash flows and the initial investment. Also known as the Profit Investment Ratio (PIR) or Value Investment Ratio (VIR).
Ví dụ Thực tế với 'Profitability index'
-
"The profitability index of the new product line is estimated to be 1.2, indicating a worthwhile investment."
"Chỉ số sinh lời của dòng sản phẩm mới ước tính là 1.2, cho thấy đây là một khoản đầu tư đáng giá."
-
"Companies use the profitability index to rank potential investments."
"Các công ty sử dụng chỉ số sinh lời để xếp hạng các khoản đầu tư tiềm năng."
-
"A profitability index greater than 1 indicates that the investment will generate value."
"Chỉ số sinh lời lớn hơn 1 cho thấy khoản đầu tư sẽ tạo ra giá trị."
Từ loại & Từ liên quan của 'Profitability index'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: profitability index
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Profitability index'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ số này được sử dụng để xếp hạng các dự án đầu tư tiềm năng. Một chỉ số cao hơn thường cho thấy dự án hấp dẫn hơn. Tuy nhiên, nó có thể bị ảnh hưởng bởi quy mô của dự án, vì vậy việc so sánh chỉ số này giữa các dự án có quy mô khác nhau có thể không chính xác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Thường được sử dụng với 'of' để chỉ cái gì là profitability index. Ví dụ: 'The profitability index of this project is...' (Chỉ số sinh lời của dự án này là...).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Profitability index'
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The profitability index is considered when investment decisions are made.
|
Chỉ số khả năng sinh lời được xem xét khi đưa ra các quyết định đầu tư. |
| Phủ định |
The profitability index was not ignored during the project evaluation.
|
Chỉ số khả năng sinh lời không bị bỏ qua trong quá trình đánh giá dự án. |
| Nghi vấn |
Will the profitability index be used to justify this expenditure?
|
Liệu chỉ số khả năng sinh lời có được sử dụng để biện minh cho khoản chi này không? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The analyst said that the profitability index was a crucial metric for evaluating investment opportunities.
|
Nhà phân tích nói rằng chỉ số sinh lời là một chỉ số quan trọng để đánh giá các cơ hội đầu tư. |
| Phủ định |
He mentioned that the company did not consider the profitability index in their initial assessment.
|
Anh ấy đề cập rằng công ty đã không xem xét chỉ số sinh lời trong đánh giá ban đầu của họ. |
| Nghi vấn |
She asked if the profitability index had been used to determine the viability of the project.
|
Cô ấy hỏi liệu chỉ số sinh lời đã được sử dụng để xác định tính khả thi của dự án hay chưa. |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the project is completed, we will have calculated the profitability index.
|
Vào thời điểm dự án hoàn thành, chúng ta sẽ đã tính toán chỉ số khả năng sinh lời. |
| Phủ định |
By the end of next quarter, the analysts won't have released the profitability index forecast.
|
Đến cuối quý tới, các nhà phân tích sẽ chưa phát hành dự báo chỉ số khả năng sinh lời. |
| Nghi vấn |
Will the investors have analyzed the profitability index before making their decision?
|
Liệu các nhà đầu tư đã phân tích chỉ số khả năng sinh lời trước khi đưa ra quyết định của họ chưa? |