rev counter
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rev counter'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một dụng cụ trên xe cộ hiển thị tốc độ động cơ theo vòng trên phút (RPM).
Definition (English Meaning)
An instrument on a vehicle that indicates the engine speed in revolutions per minute (RPM).
Ví dụ Thực tế với 'Rev counter'
-
"The rev counter showed that the engine was running at 3000 RPM."
"Đồng hồ đo vòng tua máy chỉ ra rằng động cơ đang chạy ở tốc độ 3000 vòng/phút."
-
"He glanced at the rev counter before changing gear."
"Anh ấy liếc nhìn đồng hồ đo vòng tua máy trước khi chuyển số."
Từ loại & Từ liên quan của 'Rev counter'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: rev counter
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Rev counter'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được tìm thấy trên bảng điều khiển của xe, đặc biệt là xe ô tô và xe máy. Nó giúp người lái xe theo dõi hiệu suất động cơ và tránh vượt quá giới hạn vòng tua máy an toàn. Thường đi kèm với vạch đỏ (redline) để chỉ số vòng tua nguy hiểm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Rev counter'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.