(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ rev counter
B2

rev counter

noun

Nghĩa tiếng Việt

đồng hồ đo vòng tua máy vòng tua kế
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rev counter'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một dụng cụ trên xe cộ hiển thị tốc độ động cơ theo vòng trên phút (RPM).

Definition (English Meaning)

An instrument on a vehicle that indicates the engine speed in revolutions per minute (RPM).

Ví dụ Thực tế với 'Rev counter'

  • "The rev counter showed that the engine was running at 3000 RPM."

    "Đồng hồ đo vòng tua máy chỉ ra rằng động cơ đang chạy ở tốc độ 3000 vòng/phút."

  • "He glanced at the rev counter before changing gear."

    "Anh ấy liếc nhìn đồng hồ đo vòng tua máy trước khi chuyển số."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Rev counter'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: rev counter
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

speedometer(đồng hồ tốc độ)
odometer(đồng hồ đo quãng đường)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ô tô/Cơ khí

Ghi chú Cách dùng 'Rev counter'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được tìm thấy trên bảng điều khiển của xe, đặc biệt là xe ô tô và xe máy. Nó giúp người lái xe theo dõi hiệu suất động cơ và tránh vượt quá giới hạn vòng tua máy an toàn. Thường đi kèm với vạch đỏ (redline) để chỉ số vòng tua nguy hiểm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Rev counter'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)