revaluate
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Revaluate'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đánh giá lại; định giá lại; xem xét lại giá trị.
Definition (English Meaning)
To value (something) again or differently.
Ví dụ Thực tế với 'Revaluate'
-
"The company decided to revaluate its assets after the market crash."
"Công ty quyết định đánh giá lại tài sản của mình sau vụ sụp đổ thị trường."
-
"The government may need to revaluate its economic policies."
"Chính phủ có thể cần phải đánh giá lại các chính sách kinh tế của mình."
-
"Experts are revaluating the potential impact of the new technology."
"Các chuyên gia đang đánh giá lại tác động tiềm tàng của công nghệ mới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Revaluate'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: revaluate
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Revaluate'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'revaluate' thường được sử dụng trong bối cảnh kinh tế và tài chính để chỉ việc xem xét lại giá trị của một tài sản, tiền tệ hoặc khoản đầu tư. Nó có thể bao gồm việc điều chỉnh tăng hoặc giảm giá trị, tùy thuộc vào các yếu tố thị trường và tình hình kinh tế. Khác với 'evaluate' (đánh giá), 'revaluate' ngụ ý rằng đã có một đánh giá trước đó và bây giờ cần phải xem xét lại.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Revaluate of' thường được sử dụng để chỉ việc đánh giá lại giá trị nội tại của một tài sản hoặc khoản đầu tư. Ví dụ: 'revaluate the value of their assets'. 'Revaluate against' thường được dùng để chỉ việc đánh giá lại giá trị của một thứ so với một thứ khác, thường là tiền tệ. Ví dụ: 'revaluate the currency against the dollar'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Revaluate'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company decided to postpone revaluating its assets until the next fiscal year.
|
Công ty quyết định hoãn việc định giá lại tài sản cho đến năm tài chính tiếp theo. |
| Phủ định |
I don't mind revaluating our initial strategy if the circumstances have changed significantly.
|
Tôi không ngại việc đánh giá lại chiến lược ban đầu của chúng ta nếu hoàn cảnh đã thay đổi đáng kể. |
| Nghi vấn |
Have you considered revaluating your investment portfolio in light of the recent market volatility?
|
Bạn đã cân nhắc việc đánh giá lại danh mục đầu tư của mình trước sự biến động gần đây của thị trường chưa? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the market changes significantly, companies revaluate their strategies.
|
Nếu thị trường thay đổi đáng kể, các công ty đánh giá lại các chiến lược của họ. |
| Phủ định |
When a project consistently underperforms, the team doesn't revaluate its approach.
|
Khi một dự án liên tục hoạt động kém hiệu quả, nhóm không đánh giá lại cách tiếp cận của họ. |
| Nghi vấn |
If costs increase, do you revaluate the budget?
|
Nếu chi phí tăng lên, bạn có đánh giá lại ngân sách không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company used to revaluate its assets annually.
|
Công ty đã từng định giá lại tài sản hàng năm. |
| Phủ định |
They didn't use to revaluate their strategy so frequently.
|
Họ đã không thường xuyên đánh giá lại chiến lược của mình như vậy. |
| Nghi vấn |
Did they use to revaluate the property after each renovation?
|
Họ đã từng định giá lại tài sản sau mỗi lần cải tạo phải không? |