revalue
động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Revalue'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Định giá lại, đánh giá lại (thường là tiền tệ) với một giá trị cao hơn.
Definition (English Meaning)
To give a new and higher value to something, especially a currency.
Ví dụ Thực tế với 'Revalue'
-
"The government decided to revalue the currency in an attempt to control inflation."
"Chính phủ quyết định định giá lại đồng tiền trong một nỗ lực kiểm soát lạm phát."
-
"The central bank may revalue the currency if the economy continues to grow strongly."
"Ngân hàng trung ương có thể định giá lại đồng tiền nếu nền kinh tế tiếp tục tăng trưởng mạnh mẽ."
-
"Economists are debating whether the government should revalue the currency."
"Các nhà kinh tế đang tranh luận liệu chính phủ có nên định giá lại đồng tiền hay không."
Từ loại & Từ liên quan của 'Revalue'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: revalue
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Revalue'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Động từ "revalue" thường được sử dụng trong ngữ cảnh kinh tế, đặc biệt khi nói đến việc chính phủ hoặc ngân hàng trung ương tăng giá trị chính thức của đồng tiền của họ so với các đồng tiền khác hoặc so với vàng. Khác với "devalue" (phá giá), "revalue" là tăng giá trị. Lưu ý sự khác biệt với "reevaluate" (đánh giá lại), một động từ có nghĩa rộng hơn là đánh giá lại một cái gì đó nói chung, không nhất thiết phải liên quan đến giá trị tiền tệ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"revalue against": được sử dụng để chỉ sự thay đổi giá trị của một loại tiền tệ so với một loại tiền tệ khác. Ví dụ: "The government decided to revalue the yuan against the US dollar."
Ngữ pháp ứng dụng với 'Revalue'
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The government is going to revalue the national currency next month.
|
Chính phủ sẽ tái định giá đồng tiền quốc gia vào tháng tới. |
| Phủ định |
They are not going to revalue their assets after the audit.
|
Họ sẽ không định giá lại tài sản của họ sau cuộc kiểm toán. |
| Nghi vấn |
Is the company going to revalue its inventory before the end of the fiscal year?
|
Công ty có định giá lại hàng tồn kho trước khi kết thúc năm tài chính không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The government had revalued the currency before the economic crisis hit.
|
Chính phủ đã định giá lại đồng tiền trước khi cuộc khủng hoảng kinh tế xảy ra. |
| Phủ định |
They had not revalued their assets before the audit, leading to discrepancies.
|
Họ đã không định giá lại tài sản của mình trước cuộc kiểm toán, dẫn đến sự khác biệt. |
| Nghi vấn |
Had the company revalued its brand image after the scandal?
|
Công ty đã định giá lại hình ảnh thương hiệu của mình sau vụ bê bối chưa? |