revenue surplus
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Revenue surplus'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thặng dư doanh thu, số tiền doanh thu vượt quá chi phí trong một khoảng thời gian cụ thể.
Definition (English Meaning)
An excess of revenue over expenditure during a specific period of time.
Ví dụ Thực tế với 'Revenue surplus'
-
"The company reported a revenue surplus of $1 million this quarter."
"Công ty báo cáo thặng dư doanh thu 1 triệu đô la trong quý này."
-
"The government is aiming for a revenue surplus to reduce the national debt."
"Chính phủ đang hướng tới thặng dư doanh thu để giảm nợ quốc gia."
-
"A significant revenue surplus allowed the company to invest in research and development."
"Một khoản thặng dư doanh thu đáng kể cho phép công ty đầu tư vào nghiên cứu và phát triển."
Từ loại & Từ liên quan của 'Revenue surplus'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: revenue surplus
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Revenue surplus'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh tài chính và kế toán để chỉ tình trạng doanh nghiệp hoặc tổ chức có thu nhập cao hơn chi tiêu. Nó cho thấy sự hiệu quả trong quản lý tài chính và khả năng tạo ra lợi nhuận. Khác với 'profit' (lợi nhuận), 'revenue surplus' nhấn mạnh vào phần vượt trội của doanh thu so với chi phí.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Thường dùng 'revenue surplus of [amount]' để chỉ mức thặng dư doanh thu là bao nhiêu.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Revenue surplus'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.