(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ budget surplus
C1

budget surplus

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

thặng dư ngân sách
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Budget surplus'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thặng dư ngân sách là tình trạng doanh thu của chính phủ vượt quá chi tiêu của chính phủ trong một khoảng thời gian cụ thể.

Definition (English Meaning)

An excess of government revenue over government spending during a specific period.

Ví dụ Thực tế với 'Budget surplus'

  • "The country is enjoying a budget surplus for the first time in a decade."

    "Đất nước đang tận hưởng thặng dư ngân sách lần đầu tiên sau một thập kỷ."

  • "A budget surplus can help reduce the national debt."

    "Thặng dư ngân sách có thể giúp giảm nợ quốc gia."

  • "The government plans to use the budget surplus to invest in education."

    "Chính phủ dự định sử dụng thặng dư ngân sách để đầu tư vào giáo dục."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Budget surplus'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: budget surplus
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

budget deficit(thâm hụt ngân sách)

Từ liên quan (Related Words)

national debt(nợ quốc gia) fiscal policy(chính sách tài khóa)
government spending(chi tiêu chính phủ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Budget surplus'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thặng dư ngân sách cho thấy tình hình tài chính lành mạnh của chính phủ. Nó ngược lại với thâm hụt ngân sách (budget deficit). Một thặng dư ngân sách có thể được sử dụng để trả nợ công, giảm thuế hoặc đầu tư vào các chương trình công cộng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Thường đi sau 'surplus' để chỉ rõ cái gì thặng dư, ví dụ: 'a surplus of revenue'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Budget surplus'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)