revenue deficit
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Revenue deficit'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Khoản tiền mà doanh thu của chính phủ hoặc công ty ít hơn chi tiêu của nó trong một khoảng thời gian cụ thể.
Definition (English Meaning)
The amount by which a government's or company's revenue is less than its expenditure during a particular period.
Ví dụ Thực tế với 'Revenue deficit'
-
"The country is facing a significant revenue deficit due to the economic downturn."
"Đất nước đang phải đối mặt với một khoản thâm hụt doanh thu đáng kể do suy thoái kinh tế."
-
"The company reported a revenue deficit in the first quarter."
"Công ty báo cáo thâm hụt doanh thu trong quý đầu tiên."
-
"The government is trying to address the revenue deficit by increasing taxes."
"Chính phủ đang cố gắng giải quyết thâm hụt doanh thu bằng cách tăng thuế."
Từ loại & Từ liên quan của 'Revenue deficit'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: revenue deficit
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Revenue deficit'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh tài chính công và tài chính doanh nghiệp. Nó chỉ ra một tình trạng thâm hụt do doanh thu không đủ để trang trải chi phí. Cần phân biệt với 'budget deficit' (thâm hụt ngân sách), 'trade deficit' (thâm hụt thương mại), mặc dù chúng đều liên quan đến sự thiếu hụt. 'Revenue deficit' cụ thể tập trung vào sự chênh lệch giữa doanh thu và chi tiêu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘In’ thường được dùng để chỉ ra thời gian (e.g., "The revenue deficit in 2023 was significant."). ‘Of’ thường được dùng để chỉ thuộc tính của một cái gì đó (e.g., "The size of the revenue deficit is concerning.").
Ngữ pháp ứng dụng với 'Revenue deficit'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.