reverse discrimination
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Reverse discrimination'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự phân biệt đối xử ngược lại, tức là sự phân biệt đối xử với các thành viên của một nhóm chiếm ưu thế hoặc đa số, đặc biệt là khi nó xuất phát từ các chính sách nhằm sửa chữa sự phân biệt đối xử trước đây đối với các thành viên của các nhóm thiểu số.
Definition (English Meaning)
Discrimination against members of a dominant or majority group, especially when resulting from policies intended to correct previous discrimination against members of minority groups.
Ví dụ Thực tế với 'Reverse discrimination'
-
"Some people believe that affirmative action policies can lead to reverse discrimination."
"Một số người tin rằng các chính sách hành động khẳng định có thể dẫn đến sự phân biệt đối xử ngược lại."
-
"The lawsuit alleged reverse discrimination in the hiring process."
"Vụ kiện cáo buộc sự phân biệt đối xử ngược lại trong quá trình tuyển dụng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Reverse discrimination'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: reverse discrimination
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Reverse discrimination'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các cuộc tranh luận về các chính sách ưu tiên như hành động khẳng định (affirmative action). Nó mang tính chất tranh cãi, vì nhiều người cho rằng việc 'sửa chữa' sự bất công bằng cách tạo ra sự bất công mới là không hợp lý. Nó thường mang sắc thái tiêu cực và được sử dụng bởi những người phản đối các chính sách nhằm tăng cường sự đa dạng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
+"against": thường dùng để chỉ đối tượng bị phân biệt đối xử. Ví dụ: "reverse discrimination against white men". +"in": thường dùng để chỉ trong bối cảnh nào. Ví dụ: "reverse discrimination in college admissions". + "through": thường dùng để chỉ phương thức thực hiện. Ví dụ: "reverse discrimination through affirmative action policies".
Ngữ pháp ứng dụng với 'Reverse discrimination'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.