(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ reversely
C1

reversely

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

một cách đảo ngược theo chiều ngược lại ngược lại
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Reversely'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách đảo ngược; theo thứ tự ngược lại.

Definition (English Meaning)

In a reverse manner or order; inversely.

Ví dụ Thực tế với 'Reversely'

  • "The roles were reversely assigned for the second trial."

    "Các vai trò đã được gán ngược lại cho thử nghiệm thứ hai."

  • "The film was shown reversely, starting with the end scene."

    "Bộ phim được chiếu ngược lại, bắt đầu bằng cảnh cuối."

  • "The process can be done reversely with a different set of instructions."

    "Quá trình này có thể được thực hiện ngược lại với một bộ hướng dẫn khác."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Reversely'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: reversely
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

inversely(ngược lại) conversely(ngược lại)
backwards(lùi lại, ngược lại)

Trái nghĩa (Antonyms)

directly(trực tiếp)
forward(tiến lên)

Từ liên quan (Related Words)

reverse(đảo ngược)
inverse(nghịch đảo)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Reversely'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trạng từ 'reversely' thường được sử dụng để chỉ một hành động hoặc quá trình diễn ra theo hướng ngược lại so với bình thường hoặc so với một hành động/quá trình khác đã được đề cập. Nó nhấn mạnh sự đảo chiều hoặc nghịch đảo của một cái gì đó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Reversely'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)