reversely
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Reversely'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách đảo ngược; theo thứ tự ngược lại.
Definition (English Meaning)
In a reverse manner or order; inversely.
Ví dụ Thực tế với 'Reversely'
-
"The roles were reversely assigned for the second trial."
"Các vai trò đã được gán ngược lại cho thử nghiệm thứ hai."
-
"The film was shown reversely, starting with the end scene."
"Bộ phim được chiếu ngược lại, bắt đầu bằng cảnh cuối."
-
"The process can be done reversely with a different set of instructions."
"Quá trình này có thể được thực hiện ngược lại với một bộ hướng dẫn khác."
Từ loại & Từ liên quan của 'Reversely'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: reversely
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Reversely'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trạng từ 'reversely' thường được sử dụng để chỉ một hành động hoặc quá trình diễn ra theo hướng ngược lại so với bình thường hoặc so với một hành động/quá trình khác đã được đề cập. Nó nhấn mạnh sự đảo chiều hoặc nghịch đảo của một cái gì đó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Reversely'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.