(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ inversely
C1

inversely

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

tỷ lệ nghịch ngược lại theo chiều ngược lại
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Inversely'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Theo cách đảo ngược hoặc trật tự ngược lại; theo chiều ngược lại.

Definition (English Meaning)

In an inverse manner or order; in the opposite way.

Ví dụ Thực tế với 'Inversely'

  • "The time taken to complete the task is inversely proportional to the number of people working on it."

    "Thời gian để hoàn thành công việc tỷ lệ nghịch với số lượng người làm việc."

  • "As pressure increases, volume decreases inversely."

    "Khi áp suất tăng, thể tích giảm theo tỷ lệ nghịch."

  • "The amount of pollution is inversely related to the air quality."

    "Lượng ô nhiễm có liên quan nghịch đảo đến chất lượng không khí."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Inversely'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: inversely
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

conversely(ngược lại)
oppositely(một cách đối lập)

Trái nghĩa (Antonyms)

directly(trực tiếp)
proportionally(tỷ lệ thuận)

Từ liên quan (Related Words)

inverse(nghịch đảo)
proportional(tỷ lệ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Toán học Khoa học Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Inversely'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Inversely" thường được dùng để mô tả mối quan hệ giữa hai biến số hoặc yếu tố, trong đó khi một biến tăng, biến còn lại giảm, hoặc ngược lại. Nó nhấn mạnh sự tương quan nghịch đảo, không chỉ đơn thuần là đối lập mà còn có tính định lượng hoặc có thể đo lường được. So sánh với "conversely" (ngược lại), "inversely" cụ thể hơn về mặt toán học hoặc khoa học.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

proportional to

Khi nói 'inversely proportional to', nó chỉ ra rằng hai đại lượng có quan hệ tỷ lệ nghịch với nhau. Ví dụ: 'The price is inversely proportional to the supply', nghĩa là giá cả tỷ lệ nghịch với nguồn cung.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Inversely'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That the cost increases inversely with the demand is a significant factor in our pricing strategy.
Việc chi phí tăng tỷ lệ nghịch với nhu cầu là một yếu tố quan trọng trong chiến lược định giá của chúng tôi.
Phủ định
Whether the value changes inversely with time isn't always obvious from the data.
Liệu giá trị có thay đổi tỷ lệ nghịch với thời gian hay không không phải lúc nào cũng rõ ràng từ dữ liệu.
Nghi vấn
Why the pressure varies inversely with the volume is a key question in physics.
Tại sao áp suất thay đổi tỷ lệ nghịch với thể tích là một câu hỏi quan trọng trong vật lý.

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The demand for his paintings used to increase inversely with his age; the older he got, the less popular his work became.
Nhu cầu cho các bức tranh của anh ấy từng tăng lên tỷ lệ nghịch với tuổi tác của anh ấy; anh ấy càng già, tác phẩm của anh ấy càng ít phổ biến.
Phủ định
She didn't use to think that stress and productivity were inversely related, but now she does.
Cô ấy đã không từng nghĩ rằng căng thẳng và năng suất có mối quan hệ tỷ lệ nghịch, nhưng bây giờ thì cô ấy nghĩ vậy.
Nghi vấn
Did the volume of sales use to be inversely proportional to the price before the new marketing campaign?
Có phải khối lượng bán hàng đã từng tỷ lệ nghịch với giá cả trước chiến dịch tiếp thị mới không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)