inversely
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Inversely'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Theo cách đảo ngược hoặc trật tự ngược lại; theo chiều ngược lại.
Definition (English Meaning)
In an inverse manner or order; in the opposite way.
Ví dụ Thực tế với 'Inversely'
-
"The time taken to complete the task is inversely proportional to the number of people working on it."
"Thời gian để hoàn thành công việc tỷ lệ nghịch với số lượng người làm việc."
-
"As pressure increases, volume decreases inversely."
"Khi áp suất tăng, thể tích giảm theo tỷ lệ nghịch."
-
"The amount of pollution is inversely related to the air quality."
"Lượng ô nhiễm có liên quan nghịch đảo đến chất lượng không khí."
Từ loại & Từ liên quan của 'Inversely'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: inversely
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Inversely'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Inversely" thường được dùng để mô tả mối quan hệ giữa hai biến số hoặc yếu tố, trong đó khi một biến tăng, biến còn lại giảm, hoặc ngược lại. Nó nhấn mạnh sự tương quan nghịch đảo, không chỉ đơn thuần là đối lập mà còn có tính định lượng hoặc có thể đo lường được. So sánh với "conversely" (ngược lại), "inversely" cụ thể hơn về mặt toán học hoặc khoa học.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi nói 'inversely proportional to', nó chỉ ra rằng hai đại lượng có quan hệ tỷ lệ nghịch với nhau. Ví dụ: 'The price is inversely proportional to the supply', nghĩa là giá cả tỷ lệ nghịch với nguồn cung.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Inversely'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the cost increases inversely with the demand is a significant factor in our pricing strategy.
|
Việc chi phí tăng tỷ lệ nghịch với nhu cầu là một yếu tố quan trọng trong chiến lược định giá của chúng tôi. |
| Phủ định |
Whether the value changes inversely with time isn't always obvious from the data.
|
Liệu giá trị có thay đổi tỷ lệ nghịch với thời gian hay không không phải lúc nào cũng rõ ràng từ dữ liệu. |
| Nghi vấn |
Why the pressure varies inversely with the volume is a key question in physics.
|
Tại sao áp suất thay đổi tỷ lệ nghịch với thể tích là một câu hỏi quan trọng trong vật lý. |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The demand for his paintings used to increase inversely with his age; the older he got, the less popular his work became.
|
Nhu cầu cho các bức tranh của anh ấy từng tăng lên tỷ lệ nghịch với tuổi tác của anh ấy; anh ấy càng già, tác phẩm của anh ấy càng ít phổ biến. |
| Phủ định |
She didn't use to think that stress and productivity were inversely related, but now she does.
|
Cô ấy đã không từng nghĩ rằng căng thẳng và năng suất có mối quan hệ tỷ lệ nghịch, nhưng bây giờ thì cô ấy nghĩ vậy. |
| Nghi vấn |
Did the volume of sales use to be inversely proportional to the price before the new marketing campaign?
|
Có phải khối lượng bán hàng đã từng tỷ lệ nghịch với giá cả trước chiến dịch tiếp thị mới không? |