(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ reversing
B2

reversing

Verb (gerund or present participle)

Nghĩa tiếng Việt

đang lùi việc lùi đảo ngược
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Reversing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đang quay theo hướng ngược lại; đang đi lùi.

Definition (English Meaning)

Turning in the opposite direction; going backwards.

Ví dụ Thực tế với 'Reversing'

  • "He was reversing out of the driveway when he hit the mailbox."

    "Anh ấy đang lùi xe ra khỏi đường lái xe thì đâm vào hộp thư."

  • "Reversing the charges on the card would result in penalties."

    "Đảo ngược các khoản phí trên thẻ sẽ dẫn đến các hình phạt."

  • "Reversing the car into the garage required careful maneuvering."

    "Việc lùi xe vào gara đòi hỏi phải điều khiển cẩn thận."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Reversing'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: reverse
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

backing up(lùi lại)
inverting(đảo ngược)

Trái nghĩa (Antonyms)

advancing(tiến lên)
progressing(tiến bộ)

Từ liên quan (Related Words)

driving(lái xe)
parking(đỗ xe)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Reversing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Là dạng V-ing của động từ 'reverse', thường được sử dụng để chỉ một hành động đang diễn ra hoặc như một danh động từ (gerund). Cần phân biệt với tính từ 'reversible' (có thể đảo ngược).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from into

reversing from (một vị trí): lùi xe từ (vị trí đó). reversing into (một vị trí): lùi xe vào (vị trí đó).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Reversing'

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
You should reverse the car carefully.
Bạn nên lùi xe cẩn thận.
Phủ định
We must not reverse on a busy street.
Chúng ta không được lùi xe trên một con phố đông đúc.
Nghi vấn
Could I reverse the decision?
Tôi có thể đảo ngược quyết định được không?

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
After carefully reviewing the map, he decided to reverse his route, a decision that proved wise.
Sau khi xem xét kỹ bản đồ, anh ấy quyết định đảo ngược lộ trình của mình, một quyết định tỏ ra sáng suốt.
Phủ định
Despite the apparent dead end, she didn't reverse the car, but instead, she expertly parallel parked.
Mặc dù có vẻ như đường cụt, cô ấy đã không lùi xe, mà thay vào đó, cô ấy đỗ xe song song một cách điêu luyện.
Nghi vấn
Having reached the end of the driveway, should I reverse back onto the street, or is there a turning point ahead?
Khi đã đến cuối đường lái xe, tôi có nên lùi lại ra đường không, hay có một điểm quay đầu ở phía trước?

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is reversing the car into the garage.
Cô ấy đang lùi xe vào gara.
Phủ định
He did not reverse his decision.
Anh ấy đã không thay đổi quyết định của mình.
Nghi vấn
Are you reversing the charges?
Bạn có đang trả ngược lại các khoản phí không?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the car is reversing, the backup camera automatically turns on.
Nếu xe đang lùi, camera lùi sẽ tự động bật.
Phủ định
If you reverse the polarity on the battery, the device doesn't work.
Nếu bạn đảo ngược cực của pin, thiết bị sẽ không hoạt động.
Nghi vấn
If a train is about to reverse, does it sound a warning signal?
Nếu một đoàn tàu chuẩn bị lùi, nó có phát tín hiệu cảnh báo không?

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She has been reversing her car out of the driveway for five minutes.
Cô ấy đã lùi xe ra khỏi đường lái xe được năm phút rồi.
Phủ định
They haven't been reversing the decision to close the factory.
Họ đã không đảo ngược quyết định đóng cửa nhà máy.
Nghi vấn
Has he been reversing the motorcycle into the garage all morning?
Có phải anh ấy đã lùi xe máy vào gara cả buổi sáng nay không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)