reversing
Verb (gerund or present participle)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Reversing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đang quay theo hướng ngược lại; đang đi lùi.
Definition (English Meaning)
Turning in the opposite direction; going backwards.
Ví dụ Thực tế với 'Reversing'
-
"He was reversing out of the driveway when he hit the mailbox."
"Anh ấy đang lùi xe ra khỏi đường lái xe thì đâm vào hộp thư."
-
"Reversing the charges on the card would result in penalties."
"Đảo ngược các khoản phí trên thẻ sẽ dẫn đến các hình phạt."
-
"Reversing the car into the garage required careful maneuvering."
"Việc lùi xe vào gara đòi hỏi phải điều khiển cẩn thận."
Từ loại & Từ liên quan của 'Reversing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: reverse
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Reversing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Là dạng V-ing của động từ 'reverse', thường được sử dụng để chỉ một hành động đang diễn ra hoặc như một danh động từ (gerund). Cần phân biệt với tính từ 'reversible' (có thể đảo ngược).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
reversing from (một vị trí): lùi xe từ (vị trí đó). reversing into (một vị trí): lùi xe vào (vị trí đó).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Reversing'
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
You should reverse the car carefully.
|
Bạn nên lùi xe cẩn thận. |
| Phủ định |
We must not reverse on a busy street.
|
Chúng ta không được lùi xe trên một con phố đông đúc. |
| Nghi vấn |
Could I reverse the decision?
|
Tôi có thể đảo ngược quyết định được không? |
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
After carefully reviewing the map, he decided to reverse his route, a decision that proved wise.
|
Sau khi xem xét kỹ bản đồ, anh ấy quyết định đảo ngược lộ trình của mình, một quyết định tỏ ra sáng suốt. |
| Phủ định |
Despite the apparent dead end, she didn't reverse the car, but instead, she expertly parallel parked.
|
Mặc dù có vẻ như đường cụt, cô ấy đã không lùi xe, mà thay vào đó, cô ấy đỗ xe song song một cách điêu luyện. |
| Nghi vấn |
Having reached the end of the driveway, should I reverse back onto the street, or is there a turning point ahead?
|
Khi đã đến cuối đường lái xe, tôi có nên lùi lại ra đường không, hay có một điểm quay đầu ở phía trước? |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is reversing the car into the garage.
|
Cô ấy đang lùi xe vào gara. |
| Phủ định |
He did not reverse his decision.
|
Anh ấy đã không thay đổi quyết định của mình. |
| Nghi vấn |
Are you reversing the charges?
|
Bạn có đang trả ngược lại các khoản phí không? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the car is reversing, the backup camera automatically turns on.
|
Nếu xe đang lùi, camera lùi sẽ tự động bật. |
| Phủ định |
If you reverse the polarity on the battery, the device doesn't work.
|
Nếu bạn đảo ngược cực của pin, thiết bị sẽ không hoạt động. |
| Nghi vấn |
If a train is about to reverse, does it sound a warning signal?
|
Nếu một đoàn tàu chuẩn bị lùi, nó có phát tín hiệu cảnh báo không? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has been reversing her car out of the driveway for five minutes.
|
Cô ấy đã lùi xe ra khỏi đường lái xe được năm phút rồi. |
| Phủ định |
They haven't been reversing the decision to close the factory.
|
Họ đã không đảo ngược quyết định đóng cửa nhà máy. |
| Nghi vấn |
Has he been reversing the motorcycle into the garage all morning?
|
Có phải anh ấy đã lùi xe máy vào gara cả buổi sáng nay không? |