(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ advancing
B2

advancing

Động từ (dạng V-ing)

Nghĩa tiếng Việt

đang tiến lên đang phát triển tiến bộ phát triển
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Advancing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đang tiến lên; đang phát triển.

Definition (English Meaning)

Moving forward; progressing.

Ví dụ Thực tế với 'Advancing'

  • "The army is advancing on the city."

    "Quân đội đang tiến vào thành phố."

  • "The students are advancing quickly in their studies."

    "Các sinh viên đang tiến bộ nhanh chóng trong học tập."

  • "Advancing age brings wisdom."

    "Tuổi tác tăng lên mang lại sự khôn ngoan."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Advancing'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Advancing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Đây là dạng hiện tại phân từ (present participle) hoặc danh động từ (gerund) của động từ 'advance'. Nó diễn tả hành động đang xảy ra hoặc được sử dụng như một danh từ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in towards

'advancing in' được dùng khi nói về sự tiến bộ trong một lĩnh vực cụ thể. 'advancing towards' được dùng khi nói về việc tiến về phía một mục tiêu cụ thể.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Advancing'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)