rezoning
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rezoning'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động hoặc quá trình thay đổi các quy định về phân vùng (zoning) đối với một khu đất cụ thể.
Definition (English Meaning)
The act or process of changing the zoning regulations for a particular piece of land.
Ví dụ Thực tế với 'Rezoning'
-
"The rezoning of the property allowed for the construction of a new shopping center."
"Việc thay đổi quy hoạch sử dụng đất cho phép xây dựng một trung tâm mua sắm mới."
-
"The community protested the rezoning proposal."
"Cộng đồng đã phản đối đề xuất thay đổi quy hoạch."
-
"The city council will vote on the rezoning application next week."
"Hội đồng thành phố sẽ bỏ phiếu về đơn xin thay đổi quy hoạch vào tuần tới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Rezoning'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: rezoning
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Rezoning'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Rezoning thường liên quan đến việc thay đổi mục đích sử dụng đất được phép (ví dụ: từ khu dân cư sang khu thương mại, hoặc ngược lại). Nó thường đi kèm với các tranh cãi vì nó có thể ảnh hưởng đến giá trị tài sản, lưu lượng giao thông, và chất lượng cuộc sống của cư dân địa phương. Khác với 'zoning' (phân vùng), 'rezoning' nhấn mạnh vào sự thay đổi so với hiện trạng trước đó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Rezoning of' dùng để chỉ việc thay đổi phân vùng của một khu vực cụ thể. Ví dụ: 'rezoning of this area'. 'Rezoning for' dùng để chỉ mục đích của việc thay đổi phân vùng. Ví dụ: 'rezoning for commercial use'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Rezoning'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.