status quo zoning
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Status quo zoning'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một loại quy hoạch giữ nguyên hiện trạng sử dụng đất và mô hình phát triển của một khu vực, ngăn chặn hiệu quả những thay đổi đáng kể hoặc sự phát triển mới.
Definition (English Meaning)
A type of zoning that maintains the existing land use and development patterns of an area, effectively preventing significant changes or new development.
Ví dụ Thực tế với 'Status quo zoning'
-
"The city council implemented status quo zoning in the historic district to preserve its architectural character."
"Hội đồng thành phố đã thực hiện quy hoạch giữ nguyên hiện trạng tại khu phố cổ để bảo tồn đặc trưng kiến trúc của nó."
-
"Status quo zoning policies often face criticism for hindering economic growth and innovation."
"Các chính sách quy hoạch giữ nguyên hiện trạng thường phải đối mặt với những chỉ trích vì cản trở tăng trưởng kinh tế và sự đổi mới."
-
"Residents supported status quo zoning to prevent the construction of high-rise buildings in their neighborhood."
"Cư dân ủng hộ quy hoạch giữ nguyên hiện trạng để ngăn chặn việc xây dựng các tòa nhà cao tầng trong khu phố của họ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Status quo zoning'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: status quo zoning
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Status quo zoning'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Status quo zoning thường được sử dụng để bảo tồn các khu dân cư lịch sử, các khu vực tự nhiên nhạy cảm hoặc những khu vực mà cộng đồng muốn duy trì bản sắc đặc trưng. Nó có thể hạn chế chiều cao tòa nhà, mật độ xây dựng, và loại hình kinh doanh được phép.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Status quo zoning'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.