orator
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Orator'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nhà hùng biện, người có tài diễn thuyết trước công chúng, đặc biệt là người có khả năng hùng biện lưu loát hoặc thuyết phục.
Definition (English Meaning)
A skilled public speaker, especially one who is eloquent or persuasive.
Ví dụ Thực tế với 'Orator'
-
"He was renowned as a gifted orator, captivating audiences with his powerful speeches."
"Ông nổi tiếng là một nhà hùng biện tài năng, thu hút khán giả bằng những bài phát biểu mạnh mẽ của mình."
-
"The orator's words inspired a generation to fight for their rights."
"Lời của nhà hùng biện đã truyền cảm hứng cho một thế hệ đấu tranh cho quyền lợi của họ."
-
"Cicero was a famous Roman orator."
"Cicero là một nhà hùng biện La Mã nổi tiếng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Orator'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: orator
- Adjective: oratorical
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Orator'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'orator' nhấn mạnh đến khả năng diễn đạt xuất sắc và khả năng thuyết phục người nghe của người nói. Khác với 'speaker' đơn thuần chỉ người nói, 'orator' mang ý nghĩa về một người có kỹ năng và nghệ thuật diễn thuyết. So với 'lecturer' (giảng viên), 'orator' thường không giới hạn trong môi trường học thuật mà có thể xuất hiện trong các bối cảnh chính trị, xã hội.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'- An orator on a specific topic' (Nhà hùng biện về một chủ đề cụ thể): ám chỉ chuyên môn của nhà hùng biện.
- An orator about social issues' (Nhà hùng biện về các vấn đề xã hội): ám chỉ mối quan tâm và kiến thức của nhà hùng biện.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Orator'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Becoming an orator requires dedication and practice.
|
Việc trở thành một nhà hùng biện đòi hỏi sự cống hiến và luyện tập. |
| Phủ định |
He avoids oratorical performances due to stage fright.
|
Anh ấy tránh các buổi biểu diễn hùng biện vì sợ sân khấu. |
| Nghi vấn |
Is perfecting oratorical skill your main goal?
|
Phải chăng việc hoàn thiện kỹ năng hùng biện là mục tiêu chính của bạn? |
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is a skilled orator, captivating audiences with his eloquent speeches.
|
Anh ấy là một nhà hùng biện tài ba, thu hút khán giả bằng những bài phát biểu hùng hồn của mình. |
| Phủ định |
She is not an orator; she prefers writing to public speaking.
|
Cô ấy không phải là một nhà hùng biện; cô ấy thích viết hơn là nói trước công chúng. |
| Nghi vấn |
Is he an orator or just a public speaker?
|
Anh ấy là một nhà hùng biện hay chỉ là một người diễn thuyết trước công chúng? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The orator captivated the audience with his powerful speech.
|
Nhà hùng biện đã thu hút khán giả bằng bài phát biểu mạnh mẽ của mình. |
| Phủ định |
That politician is not an orator; he mumbles and avoids eye contact.
|
Chính trị gia đó không phải là một nhà hùng biện; anh ta nói lầm bầm và tránh giao tiếp bằng mắt. |
| Nghi vấn |
Is she a natural orator, or did she have to work hard to develop her skills?
|
Cô ấy là một nhà hùng biện bẩm sinh, hay cô ấy phải làm việc chăm chỉ để phát triển các kỹ năng của mình? |