(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ righteous person
C1

righteous person

Danh từ (cụm)

Nghĩa tiếng Việt

người chính trực người đạo đức người ngay thẳng người có đức hạnh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Righteous person'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người có đạo đức đúng đắn hoặc chính đáng; người đức hạnh, chính trực.

Definition (English Meaning)

A person who is morally right or justifiable; virtuous.

Ví dụ Thực tế với 'Righteous person'

  • "He was considered a righteous person by everyone in the village."

    "Anh ấy được mọi người trong làng coi là một người chính trực."

  • "The bible describes many righteous people who were rewarded for their faith."

    "Kinh thánh mô tả nhiều người chính trực đã được ban thưởng vì đức tin của họ."

  • "She strived to be a righteous person, always helping those in need."

    "Cô ấy cố gắng trở thành một người chính trực, luôn giúp đỡ những người gặp khó khăn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Righteous person'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

virtuous person(người đức hạnh)
moral person(người có đạo đức)
upright person(người ngay thẳng)

Trái nghĩa (Antonyms)

wicked person(người độc ác)
immoral person(người vô đạo đức)
evil person(người xấu xa)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tôn giáo Đạo đức Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Righteous person'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'righteous person' thường được dùng để chỉ những người tuân theo các quy tắc đạo đức và tôn giáo một cách nghiêm ngặt. Nó mang sắc thái trang trọng và đôi khi có thể ngụ ý sự tự mãn về đạo đức. So với 'good person', 'righteous person' nhấn mạnh đến sự tuân thủ luật lệ và chuẩn mực hơn là lòng trắc ẩn và sự đồng cảm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Righteous person'

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If he had been a righteous person, he would have helped the poor.
Nếu anh ấy là một người chính trực, anh ấy đã giúp đỡ người nghèo.
Phủ định
If she hadn't been so righteous, she wouldn't have judged him so harshly.
Nếu cô ấy không quá chính trực, cô ấy đã không phán xét anh ta quá gay gắt.
Nghi vấn
Would they have succeeded if they had acted righteously?
Liệu họ đã thành công nếu họ hành động một cách chính trực?
(Vị trí vocab_tab4_inline)