righteous person
Danh từ (cụm)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Righteous person'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người có đạo đức đúng đắn hoặc chính đáng; người đức hạnh, chính trực.
Definition (English Meaning)
A person who is morally right or justifiable; virtuous.
Ví dụ Thực tế với 'Righteous person'
-
"He was considered a righteous person by everyone in the village."
"Anh ấy được mọi người trong làng coi là một người chính trực."
-
"The bible describes many righteous people who were rewarded for their faith."
"Kinh thánh mô tả nhiều người chính trực đã được ban thưởng vì đức tin của họ."
-
"She strived to be a righteous person, always helping those in need."
"Cô ấy cố gắng trở thành một người chính trực, luôn giúp đỡ những người gặp khó khăn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Righteous person'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: righteous
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Righteous person'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'righteous person' thường được dùng để chỉ những người tuân theo các quy tắc đạo đức và tôn giáo một cách nghiêm ngặt. Nó mang sắc thái trang trọng và đôi khi có thể ngụ ý sự tự mãn về đạo đức. So với 'good person', 'righteous person' nhấn mạnh đến sự tuân thủ luật lệ và chuẩn mực hơn là lòng trắc ẩn và sự đồng cảm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Righteous person'
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he had been a righteous person, he would have helped the poor.
|
Nếu anh ấy là một người chính trực, anh ấy đã giúp đỡ người nghèo. |
| Phủ định |
If she hadn't been so righteous, she wouldn't have judged him so harshly.
|
Nếu cô ấy không quá chính trực, cô ấy đã không phán xét anh ta quá gay gắt. |
| Nghi vấn |
Would they have succeeded if they had acted righteously?
|
Liệu họ đã thành công nếu họ hành động một cách chính trực? |