virtuous person
Tính từ (Virtuous)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Virtuous person'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có hoặc thể hiện các tiêu chuẩn đạo đức cao.
Definition (English Meaning)
Having or showing high moral standards.
Ví dụ Thực tế với 'Virtuous person'
-
"A virtuous person always strives to do what is right, even when it is difficult."
"Một người đạo đức luôn cố gắng làm điều đúng đắn, ngay cả khi điều đó khó khăn."
-
"She is known as a virtuous person who always puts others before herself."
"Cô ấy được biết đến là một người đạo đức, luôn đặt người khác lên trước bản thân."
-
"He aspired to be a virtuous person and dedicate his life to helping others."
"Anh ấy khao khát trở thành một người đạo đức và cống hiến cuộc đời mình để giúp đỡ người khác."
Từ loại & Từ liên quan của 'Virtuous person'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: virtuous
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Virtuous person'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'virtuous' nhấn mạnh đến phẩm chất đạo đức tốt, thường liên quan đến sự chính trực, trung thực và lòng trắc ẩn. Nó có sắc thái trang trọng hơn so với 'good' hay 'moral'. Khi đi cùng 'person', cụm từ này mô tả một người có phẩm hạnh đáng ngưỡng mộ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Virtuous in (doing something): Thể hiện sự đạo đức trong một hành động cụ thể. Ví dụ: 'She was virtuous in her dealings with the poor.'
Virtuous towards (someone): Thể hiện sự đạo đức, lòng tốt đối với ai đó. Ví dụ: 'He was virtuous towards his enemies, offering them forgiveness.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Virtuous person'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.