(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ virtuous person
C1

virtuous person

Tính từ (Virtuous)

Nghĩa tiếng Việt

người có đức hạnh người đạo đức người hiền đức
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Virtuous person'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có hoặc thể hiện các tiêu chuẩn đạo đức cao.

Definition (English Meaning)

Having or showing high moral standards.

Ví dụ Thực tế với 'Virtuous person'

  • "A virtuous person always strives to do what is right, even when it is difficult."

    "Một người đạo đức luôn cố gắng làm điều đúng đắn, ngay cả khi điều đó khó khăn."

  • "She is known as a virtuous person who always puts others before herself."

    "Cô ấy được biết đến là một người đạo đức, luôn đặt người khác lên trước bản thân."

  • "He aspired to be a virtuous person and dedicate his life to helping others."

    "Anh ấy khao khát trở thành một người đạo đức và cống hiến cuộc đời mình để giúp đỡ người khác."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Virtuous person'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

righteous person(người chính trực)
moral person(người có đạo đức)
upright person(người ngay thẳng)

Trái nghĩa (Antonyms)

wicked person(người độc ác)
immoral person(người vô đạo đức)
corrupt person(người tham nhũng)

Từ liên quan (Related Words)

integrity(sự chính trực)
honesty(sự trung thực)
compassion(lòng trắc ẩn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đạo đức học/Triết học

Ghi chú Cách dùng 'Virtuous person'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'virtuous' nhấn mạnh đến phẩm chất đạo đức tốt, thường liên quan đến sự chính trực, trung thực và lòng trắc ẩn. Nó có sắc thái trang trọng hơn so với 'good' hay 'moral'. Khi đi cùng 'person', cụm từ này mô tả một người có phẩm hạnh đáng ngưỡng mộ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in (doing something) towards (someone)

Virtuous in (doing something): Thể hiện sự đạo đức trong một hành động cụ thể. Ví dụ: 'She was virtuous in her dealings with the poor.'
Virtuous towards (someone): Thể hiện sự đạo đức, lòng tốt đối với ai đó. Ví dụ: 'He was virtuous towards his enemies, offering them forgiveness.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Virtuous person'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)