justifiable
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Justifiable'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có thể chứng minh là đúng đắn, hợp lý hoặc có lý do chính đáng; có thể biện minh được.
Definition (English Meaning)
Able to be shown to be right or reasonable; defensible.
Ví dụ Thực tế với 'Justifiable'
-
"His decision to resign was justifiable given the circumstances."
"Quyết định từ chức của anh ấy là có thể biện minh được, xét đến hoàn cảnh."
-
"Is violence ever justifiable?"
"Bạo lực có bao giờ là chính đáng không?"
-
"The company's actions were barely justifiable."
"Những hành động của công ty hầu như không thể biện minh được."
Từ loại & Từ liên quan của 'Justifiable'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: justify
- Adjective: justifiable
- Adverb: justifiably
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Justifiable'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'justifiable' thường được sử dụng khi một hành động, quyết định hoặc niềm tin cần được bảo vệ hoặc giải thích trước sự chỉ trích hoặc nghi ngờ. Nó ngụ ý rằng có những lý do hoặc bằng chứng cụ thể hỗ trợ cho điều đó. So sánh với 'defensible', 'excusable', 'reasonable', 'warrantable'. 'Defensible' nhấn mạnh khả năng bảo vệ thành công, 'excusable' nhấn mạnh khả năng được tha thứ, 'reasonable' nhấn mạnh tính hợp lý theo lý trí, còn 'warrantable' nhấn mạnh việc có đủ căn cứ hoặc quyền hạn để làm gì đó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'justifiable for': được biện minh cho điều gì đó (ví dụ: 'The decision was justifiable for its long-term benefits.'); 'justifiable in': được biện minh trong hoàn cảnh nào đó (ví dụ: 'His actions were justifiable in self-defense.')
Ngữ pháp ứng dụng với 'Justifiable'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That his actions were justifiable was clear to everyone who understood the situation.
|
Việc hành động của anh ta là chính đáng thì đã rõ ràng với tất cả những ai hiểu tình hình. |
| Phủ định |
Whether the company's decision to lay off employees was justifiable is not certain.
|
Liệu quyết định sa thải nhân viên của công ty có chính đáng hay không vẫn chưa chắc chắn. |
| Nghi vấn |
Why the judge considered the defendant's behavior justifiable remains a mystery to the public.
|
Tại sao thẩm phán xem xét hành vi của bị cáo là chính đáng vẫn là một bí ẩn đối với công chúng. |
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, his actions were justifiably criticized after the scandal.
|
Chà, hành động của anh ta đã bị chỉ trích một cách chính đáng sau vụ bê bối. |
| Phủ định |
Honestly, their decision wasn't justifiable in the eyes of the public.
|
Thành thật mà nói, quyết định của họ không thể biện minh được trong mắt công chúng. |
| Nghi vấn |
My goodness, is her harsh punishment justifiable given the circumstances?
|
Ôi trời ơi, liệu hình phạt khắc nghiệt của cô ấy có thể biện minh được trong hoàn cảnh này không? |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His actions were justifiable under the circumstances.
|
Hành động của anh ấy là có thể biện minh được trong những hoàn cảnh đó. |
| Phủ định |
The use of force was not justifiable in this situation.
|
Việc sử dụng vũ lực là không thể biện minh được trong tình huống này. |
| Nghi vấn |
Is her decision to quit her job justifiable given her stress levels?
|
Quyết định bỏ việc của cô ấy có thể biện minh được không khi xét đến mức độ căng thẳng của cô ấy? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His actions were justifiable under the circumstances.
|
Hành động của anh ấy là chính đáng trong hoàn cảnh đó. |
| Phủ định |
Her decision was not justifiable, given the available evidence.
|
Quyết định của cô ấy không thể biện minh được, dựa trên những bằng chứng có sẵn. |
| Nghi vấn |
Was their use of force justifiable in that situation?
|
Việc họ sử dụng vũ lực trong tình huống đó có chính đáng không? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company's decision to lay off employees was justifiable given the severe economic downturn.
|
Quyết định sa thải nhân viên của công ty là có thể biện minh được do suy thoái kinh tế nghiêm trọng. |
| Phủ định |
His behavior was not justifiable, regardless of the circumstances.
|
Hành vi của anh ta không thể biện minh được, bất kể hoàn cảnh nào. |
| Nghi vấn |
Why was the use of force justifiable in that situation?
|
Tại sao việc sử dụng vũ lực lại có thể biện minh được trong tình huống đó? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had been trying to justify her actions for hours before the truth came out.
|
Cô ấy đã cố gắng biện minh cho hành động của mình hàng giờ trước khi sự thật được phơi bày. |
| Phủ định |
He hadn't been justifiably claiming compensation, as his injuries were not work-related.
|
Anh ta đã không thể yêu cầu bồi thường một cách chính đáng, vì những thương tích của anh ta không liên quan đến công việc. |
| Nghi vấn |
Had they been trying to justify their absence by claiming illness?
|
Họ đã cố gắng biện minh cho sự vắng mặt của mình bằng cách nói rằng họ bị ốm phải không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company used to justify its actions by claiming it boosted the local economy.
|
Công ty đã từng biện minh cho hành động của mình bằng cách tuyên bố rằng nó thúc đẩy nền kinh tế địa phương. |
| Phủ định |
They didn't use to justify every small purchase with detailed reports.
|
Họ đã không từng biện minh cho mọi giao dịch mua nhỏ bằng các báo cáo chi tiết. |
| Nghi vấn |
Did they use to think that such measures were justifiable?
|
Họ đã từng nghĩ rằng những biện pháp như vậy là chính đáng phải không? |