(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ righting moment
C1

righting moment

noun

Nghĩa tiếng Việt

mô men phục hồi mô men lật trở lại mô men tự cân bằng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Righting moment'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một mô men có xu hướng phục hồi một tàu thuyền hoặc máy bay về vị trí thẳng đứng sau khi nó bị nghiêng hoặc lật.

Definition (English Meaning)

A moment that tends to restore a vessel or aircraft to an upright position after it has been heeled or tilted.

Ví dụ Thực tế với 'Righting moment'

  • "The ship's righting moment was crucial for its stability in the storm."

    "Mô men phục hồi của con tàu là yếu tố then chốt cho sự ổn định của nó trong cơn bão."

  • "Calculating the righting moment is essential for designing safe ships."

    "Tính toán mô men phục hồi là rất quan trọng để thiết kế những con tàu an toàn."

  • "The aircraft's wings are designed to generate a strong righting moment."

    "Cánh máy bay được thiết kế để tạo ra một mô men phục hồi mạnh mẽ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Righting moment'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: righting moment
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

restoring moment(mô men phục hồi)
stability moment(mô men ổn định)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

center of buoyancy(tâm nổi)
center of gravity(trọng tâm)
metacentric height(chiều cao tâm nghiêng)
hydrostatic stability(tính ổn định thủy tĩnh)
aerodynamic stability(tính ổn định khí động học)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật lý (cơ học) Hàng hải Hàng không

Ghi chú Cách dùng 'Righting moment'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh kỹ thuật, liên quan đến sự ổn định của tàu thuyền (tàu thủy, thuyền buồm) và máy bay. Nó mô tả lực xoắn (torque) tạo ra bởi trọng lượng của vật thể và lực đẩy Archimedes (đối với tàu thuyền) hoặc lực nâng khí động học (đối với máy bay) khi vật thể bị nghiêng. Mô men này có xu hướng đưa vật thể trở lại trạng thái cân bằng ban đầu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

* of: Diễn tả mô men 'của' một vật cụ thể. Ví dụ: 'the righting moment of the ship'.
* for: Diễn tả mô men 'để' phục hồi một vật. Ví dụ: 'a righting moment for stability'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Righting moment'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)