moment
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Moment'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một khoảng thời gian rất ngắn; chốc lát; khoảnh khắc.
Definition (English Meaning)
A very short period of time.
Ví dụ Thực tế với 'Moment'
-
"Wait a moment, I'll be right back."
"Đợi một lát, tôi sẽ quay lại ngay."
-
"He hesitated for a moment."
"Anh ấy do dự trong một khoảnh khắc."
-
"She's having a difficult moment."
"Cô ấy đang trải qua một thời điểm khó khăn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Moment'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: moment
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Moment'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'moment' thường được sử dụng để chỉ một khoảng thời gian ngắn và không xác định. Nó có thể ám chỉ đến một điểm cụ thể trong thời gian, một khoảng thời gian ngắn trôi qua, hoặc một cơ hội thoáng qua. Khác với 'instant' (ngay lập tức), 'moment' có thể kéo dài hơn một chút. So với 'period' (giai đoạn, thời kỳ), 'moment' ngắn hơn rất nhiều.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'In a moment' nghĩa là 'trong chốc lát', 'sắp tới'. 'For a moment' nghĩa là 'trong một khoảnh khắc'. 'At the moment' nghĩa là 'vào lúc này', 'hiện tại'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Moment'
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I'll be there in a moment.
|
Tôi sẽ đến đó trong một lát. |
| Phủ định |
She didn't hesitate for even a moment.
|
Cô ấy thậm chí không ngần ngại dù chỉ một khoảnh khắc. |
| Nghi vấn |
Can you spare a moment to talk?
|
Bạn có thể dành một chút thời gian để nói chuyện không? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I had a moment to spare, I would travel to Japan.
|
Nếu tôi có một khoảnh khắc rảnh rỗi, tôi sẽ đi du lịch Nhật Bản. |
| Phủ định |
If she didn't waste every moment worrying, she could actually enjoy her life.
|
Nếu cô ấy không lãng phí mọi khoảnh khắc để lo lắng, cô ấy thực sự có thể tận hưởng cuộc sống của mình. |
| Nghi vấn |
Would you seize the moment if you had the chance?
|
Bạn có nắm bắt khoảnh khắc nếu bạn có cơ hội không? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He savored every moment of the concert.
|
Anh ấy tận hưởng từng khoảnh khắc của buổi hòa nhạc. |
| Phủ định |
Not for a single moment did I think he was telling the truth.
|
Không một khoảnh khắc nào tôi nghĩ anh ta nói thật. |
| Nghi vấn |
Should a moment of inspiration strike, will you capture it immediately?
|
Nếu một khoảnh khắc đầy cảm hứng ập đến, bạn sẽ nắm bắt nó ngay lập tức chứ? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I will remember this moment forever.
|
Tôi sẽ nhớ khoảnh khắc này mãi mãi. |
| Phủ định |
There wasn't a single moment of silence during the entire meeting.
|
Không có một khoảnh khắc im lặng nào trong suốt cuộc họp. |
| Nghi vấn |
What moment made you decide to change your career?
|
Khoảnh khắc nào khiến bạn quyết định thay đổi sự nghiệp? |