rigveda
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rigveda'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bộ kinh Vệ Đà cổ xưa nhất, bao gồm một tập hợp các bài thánh ca tiếng Phạn Vệ Đà.
Definition (English Meaning)
The oldest of the Vedas, consisting of a collection of Vedic Sanskrit hymns.
Ví dụ Thực tế với 'Rigveda'
-
"The Rigveda is a foundational text in Hinduism."
"Rigveda là một văn bản nền tảng trong đạo Hindu."
-
"Scholars have been studying the Rigveda for centuries to understand ancient Indian society and religion."
"Các học giả đã nghiên cứu Rigveda trong nhiều thế kỷ để hiểu xã hội và tôn giáo Ấn Độ cổ đại."
-
"The hymns of the Rigveda provide insights into the beliefs and rituals of the Vedic people."
"Các bài thánh ca của Rigveda cung cấp cái nhìn sâu sắc về tín ngưỡng và nghi lễ của người Vệ Đà."
Từ loại & Từ liên quan của 'Rigveda'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: rigveda
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Rigveda'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Rigveda là một văn bản tôn giáo và văn học cổ đại của Ấn Độ, là một trong bốn kinh Vệ Đà (Vedas) quan trọng của đạo Hindu. Nó được coi là nguồn gốc của nhiều ý tưởng triết học và tôn giáo trong văn hóa Ấn Độ. 'Rig' có nghĩa là 'ca ngợi' hoặc 'thi ca', và 'Veda' có nghĩa là 'tri thức'. Do đó, Rigveda có nghĩa là 'Tri thức của các bài thánh ca'.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'of' được dùng để chỉ sự sở hữu hoặc thành phần của Rigveda (ví dụ: 'the hymns of the Rigveda')
Ngữ pháp ứng dụng với 'Rigveda'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.