(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ veda
C1

veda

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

kinh Veda Vệ Đà
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Veda'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Kinh Veda, những kinh sách Hindu cổ xưa nhất, được viết bằng tiếng Phạn cổ và chứa đựng các bài thánh ca, triết học và hướng dẫn về nghi lễ cho các tu sĩ của tôn giáo Vệ Đà.

Definition (English Meaning)

The most ancient Hindu scriptures, written in early Sanskrit and containing hymns, philosophy, and guidance on ritual for the priests of Vedic religion.

Ví dụ Thực tế với 'Veda'

  • "The Vedas are considered the foundation of Hinduism."

    "Kinh Veda được coi là nền tảng của đạo Hindu."

  • "Scholars continue to study the Vedas to understand ancient Indian philosophy."

    "Các học giả tiếp tục nghiên cứu kinh Veda để hiểu triết học Ấn Độ cổ đại."

  • "The Rigveda is one of the four Vedas."

    "Rigveda là một trong bốn bộ kinh Veda."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Veda'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: veda
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

scripture(kinh sách)
sacred text(văn bản thiêng liêng)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tôn giáo Triết học Lịch sử

Ghi chú Cách dùng 'Veda'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Vedas không chỉ là một tập hợp các văn bản tôn giáo mà còn là một nguồn thông tin quý giá về lịch sử, văn hóa và xã hội Ấn Độ cổ đại. Các văn bản này được truyền miệng qua nhiều thế hệ trước khi được ghi chép lại.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

‘In’: sử dụng để chỉ sự chứa đựng nội dung bên trong Veda (ví dụ: 'wisdom in the Vedas'). ‘Of’: sử dụng để chỉ nguồn gốc hoặc thuộc tính của Veda (ví dụ: 'teachings of the Vedas').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Veda'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)