upanishads
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Upanishads'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một tập hợp các văn bản tiếng Phạn cổ đại chứa đựng một số khái niệm và ý tưởng triết học trung tâm của Ấn Độ giáo.
Definition (English Meaning)
A collection of ancient Sanskrit texts that contain some of the central philosophical concepts and ideas of Hinduism.
Ví dụ Thực tế với 'Upanishads'
-
"The Upanishads are a crucial part of Hindu philosophical tradition."
"Các Upanishad là một phần quan trọng của truyền thống triết học Hindu."
-
"Scholars have spent centuries interpreting the complex teachings of the Upanishads."
"Các học giả đã dành nhiều thế kỷ để giải thích những giáo lý phức tạp của Upanishad."
-
"The Upanishads emphasize the importance of self-knowledge and meditation."
"Các Upanishad nhấn mạnh tầm quan trọng của tự nhận thức và thiền định."
Từ loại & Từ liên quan của 'Upanishads'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: Upanishad (số ít, ít dùng)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Upanishads'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Upanishads là các văn bản tôn giáo và triết học quan trọng, thường được coi là phần cuối của kinh Veda. Chúng khám phá các chủ đề như bản chất của thực tại, Atman (linh hồn cá nhân) và Brahman (linh hồn vũ trụ), và mối quan hệ giữa chúng. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh nghiên cứu tôn giáo, triết học so sánh và lịch sử Ấn Độ cổ đại.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Upanishads'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.