risk-avoidant
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Risk-avoidant'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có xu hướng tránh các rủi ro.
Definition (English Meaning)
Characterized by a tendency to avoid risks.
Ví dụ Thực tế với 'Risk-avoidant'
-
"The company adopted a risk-avoidant strategy after the previous financial crisis."
"Công ty đã áp dụng một chiến lược né tránh rủi ro sau cuộc khủng hoảng tài chính trước đó."
-
"He is extremely risk-avoidant and prefers to keep his money in a savings account."
"Anh ấy cực kỳ né tránh rủi ro và thích giữ tiền của mình trong tài khoản tiết kiệm."
-
"A risk-avoidant approach can be detrimental to innovation."
"Một cách tiếp cận né tránh rủi ro có thể gây bất lợi cho sự đổi mới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Risk-avoidant'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: risk-avoidant
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Risk-avoidant'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'risk-avoidant' mô tả một đặc điểm tính cách hoặc một chiến lược mà trong đó việc tránh rủi ro được ưu tiên. Nó mạnh hơn 'risk-averse' (ghét rủi ro) vì ám chỉ một nỗ lực chủ động để loại bỏ rủi ro, thay vì chỉ đơn giản là không thích rủi ro. 'Risk-averse' có nghĩa là không sẵn lòng chấp nhận rủi ro, còn 'risk-avoidant' là chủ động tìm cách để loại bỏ rủi ro hoàn toàn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Risk-avoidant'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.