(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ risk-avoidant
C1

risk-avoidant

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

né tránh rủi ro tránh rủi ro có xu hướng né tránh rủi ro
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Risk-avoidant'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có xu hướng tránh các rủi ro.

Definition (English Meaning)

Characterized by a tendency to avoid risks.

Ví dụ Thực tế với 'Risk-avoidant'

  • "The company adopted a risk-avoidant strategy after the previous financial crisis."

    "Công ty đã áp dụng một chiến lược né tránh rủi ro sau cuộc khủng hoảng tài chính trước đó."

  • "He is extremely risk-avoidant and prefers to keep his money in a savings account."

    "Anh ấy cực kỳ né tránh rủi ro và thích giữ tiền của mình trong tài khoản tiết kiệm."

  • "A risk-avoidant approach can be detrimental to innovation."

    "Một cách tiếp cận né tránh rủi ro có thể gây bất lợi cho sự đổi mới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Risk-avoidant'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: risk-avoidant
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

risk-averse(ghét rủi ro)
cautious(thận trọng)
prudent(khôn ngoan)

Trái nghĩa (Antonyms)

risk-seeking(thích rủi ro)
risk-tolerant(chịu được rủi ro)
adventurous(mạo hiểm)

Từ liên quan (Related Words)

risk management(quản lý rủi ro)
investment strategy(chiến lược đầu tư)
safety(an toàn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế học Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Risk-avoidant'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'risk-avoidant' mô tả một đặc điểm tính cách hoặc một chiến lược mà trong đó việc tránh rủi ro được ưu tiên. Nó mạnh hơn 'risk-averse' (ghét rủi ro) vì ám chỉ một nỗ lực chủ động để loại bỏ rủi ro, thay vì chỉ đơn giản là không thích rủi ro. 'Risk-averse' có nghĩa là không sẵn lòng chấp nhận rủi ro, còn 'risk-avoidant' là chủ động tìm cách để loại bỏ rủi ro hoàn toàn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Risk-avoidant'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)