risk-averse
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Risk-averse'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không thích hoặc né tránh rủi ro; thích sự chắc chắn hơn sự không chắc chắn.
Definition (English Meaning)
Having a dislike of taking risks; preferring certainty to uncertainty.
Ví dụ Thực tế với 'Risk-averse'
-
"Most investors are risk-averse and prefer to invest in safer assets."
"Hầu hết các nhà đầu tư đều không thích rủi ro và thích đầu tư vào các tài sản an toàn hơn."
-
"The company is risk-averse and prefers to invest in stable markets."
"Công ty không thích rủi ro và thích đầu tư vào các thị trường ổn định."
-
"Risk-averse investors tend to diversify their portfolios."
"Các nhà đầu tư không thích rủi ro có xu hướng đa dạng hóa danh mục đầu tư của họ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Risk-averse'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: risk-averse
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Risk-averse'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'risk-averse' thường được dùng trong kinh tế học, tài chính và tâm lý học để mô tả thái độ của một cá nhân hoặc tổ chức đối với rủi ro. Người 'risk-averse' sẽ chấp nhận lợi nhuận thấp hơn để tránh những rủi ro lớn. Khác với 'risk-neutral' (thái độ trung lập với rủi ro) và 'risk-seeking' (thích rủi ro).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Risk-averse'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.