risk-seeking
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Risk-seeking'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đặc trưng bởi xu hướng tham gia vào các hoạt động có mức độ rủi ro cao.
Definition (English Meaning)
Characterized by a tendency to engage in activities with a high degree of risk.
Ví dụ Thực tế với 'Risk-seeking'
-
"Entrepreneurs are often risk-seeking individuals who are willing to take chances to achieve their goals."
"Các doanh nhân thường là những cá nhân thích tìm kiếm rủi ro, sẵn sàng chấp nhận rủi ro để đạt được mục tiêu của mình."
-
"A risk-seeking investor might put a large portion of their portfolio into high-growth stocks."
"Một nhà đầu tư thích tìm kiếm rủi ro có thể đầu tư một phần lớn danh mục đầu tư của họ vào cổ phiếu tăng trưởng cao."
-
"The company adopted a risk-seeking strategy by launching a new product in an untested market."
"Công ty đã áp dụng một chiến lược tìm kiếm rủi ro bằng cách tung ra một sản phẩm mới ở một thị trường chưa được kiểm chứng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Risk-seeking'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: risk-seeking
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Risk-seeking'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ "risk-seeking" mô tả một người hoặc một hành vi có xu hướng chủ động tìm kiếm rủi ro, không e ngại những kết quả tiêu cực tiềm ẩn. Nó thường được sử dụng trong bối cảnh kinh tế, tài chính và tâm lý học để mô tả những người có khẩu vị rủi ro cao. Khác với "risk-averse" (ghét rủi ro) và "risk-neutral" (trung lập với rủi ro).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'risk-seeking in investment', 'risk-seeking with new ventures'. Giới từ 'in' thường dùng để chỉ lĩnh vực mà hành vi tìm kiếm rủi ro thể hiện. Giới từ 'with' có thể được dùng để chỉ đối tượng hoặc hoạt động cụ thể liên quan đến việc tìm kiếm rủi ro.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Risk-seeking'
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is a risk-seeking investor, always looking for high-reward opportunities.
|
Anh ấy là một nhà đầu tư thích mạo hiểm, luôn tìm kiếm những cơ hội có phần thưởng cao. |
| Phủ định |
She is not risk-seeking; she prefers to invest in safe, low-yield assets.
|
Cô ấy không thích mạo hiểm; cô ấy thích đầu tư vào các tài sản an toàn, lợi nhuận thấp. |
| Nghi vấn |
Are you risk-seeking enough to invest in this startup?
|
Bạn có đủ thích mạo hiểm để đầu tư vào công ty khởi nghiệp này không? |