(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ risk-seeking
C1

risk-seeking

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

thích mạo hiểm ưa thích rủi ro tìm kiếm rủi ro
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Risk-seeking'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đặc trưng bởi xu hướng tham gia vào các hoạt động có mức độ rủi ro cao.

Definition (English Meaning)

Characterized by a tendency to engage in activities with a high degree of risk.

Ví dụ Thực tế với 'Risk-seeking'

  • "Entrepreneurs are often risk-seeking individuals who are willing to take chances to achieve their goals."

    "Các doanh nhân thường là những cá nhân thích tìm kiếm rủi ro, sẵn sàng chấp nhận rủi ro để đạt được mục tiêu của mình."

  • "A risk-seeking investor might put a large portion of their portfolio into high-growth stocks."

    "Một nhà đầu tư thích tìm kiếm rủi ro có thể đầu tư một phần lớn danh mục đầu tư của họ vào cổ phiếu tăng trưởng cao."

  • "The company adopted a risk-seeking strategy by launching a new product in an untested market."

    "Công ty đã áp dụng một chiến lược tìm kiếm rủi ro bằng cách tung ra một sản phẩm mới ở một thị trường chưa được kiểm chứng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Risk-seeking'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: risk-seeking
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

adventuresome(thích phiêu lưu)
daring(dũng cảm, táo bạo)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Risk-seeking'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ "risk-seeking" mô tả một người hoặc một hành vi có xu hướng chủ động tìm kiếm rủi ro, không e ngại những kết quả tiêu cực tiềm ẩn. Nó thường được sử dụng trong bối cảnh kinh tế, tài chính và tâm lý học để mô tả những người có khẩu vị rủi ro cao. Khác với "risk-averse" (ghét rủi ro) và "risk-neutral" (trung lập với rủi ro).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in with

Ví dụ: 'risk-seeking in investment', 'risk-seeking with new ventures'. Giới từ 'in' thường dùng để chỉ lĩnh vực mà hành vi tìm kiếm rủi ro thể hiện. Giới từ 'with' có thể được dùng để chỉ đối tượng hoặc hoạt động cụ thể liên quan đến việc tìm kiếm rủi ro.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Risk-seeking'

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He is a risk-seeking investor, always looking for high-reward opportunities.
Anh ấy là một nhà đầu tư thích mạo hiểm, luôn tìm kiếm những cơ hội có phần thưởng cao.
Phủ định
She is not risk-seeking; she prefers to invest in safe, low-yield assets.
Cô ấy không thích mạo hiểm; cô ấy thích đầu tư vào các tài sản an toàn, lợi nhuận thấp.
Nghi vấn
Are you risk-seeking enough to invest in this startup?
Bạn có đủ thích mạo hiểm để đầu tư vào công ty khởi nghiệp này không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)