risk capacity
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Risk capacity'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Khả năng chấp nhận rủi ro; mức độ rủi ro mà một tổ chức (cá nhân, công ty, tổ chức) có thể và sẵn sàng gánh chịu.
Definition (English Meaning)
The amount of risk an entity (individual, company, organization) is able and willing to take.
Ví dụ Thực tế với 'Risk capacity'
-
"The board assessed the company's risk capacity before approving the new investment strategy."
"Hội đồng quản trị đã đánh giá khả năng chấp nhận rủi ro của công ty trước khi phê duyệt chiến lược đầu tư mới."
-
"Understanding a client's risk capacity is crucial for financial advisors."
"Hiểu được khả năng chấp nhận rủi ro của khách hàng là rất quan trọng đối với các cố vấn tài chính."
-
"The model helps to calculate the bank’s risk capacity under different scenarios."
"Mô hình này giúp tính toán khả năng chấp nhận rủi ro của ngân hàng trong các kịch bản khác nhau."
Từ loại & Từ liên quan của 'Risk capacity'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: risk capacity
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Risk capacity'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này thường được sử dụng trong tài chính và quản lý rủi ro. Nó khác với 'risk tolerance' (khả năng chịu đựng rủi ro), vì 'risk capacity' là khả năng thực tế để chịu đựng rủi ro, trong khi 'risk tolerance' là mức độ rủi ro mà một cá nhân hoặc tổ chức *sẵn sàng* chấp nhận. Ví dụ, một công ty có nguồn tài chính mạnh mẽ có thể có 'risk capacity' cao hơn, nhưng ban quản lý có thể có 'risk tolerance' thấp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Risk capacity for’ thường được dùng để chỉ rõ đối tượng hoặc loại rủi ro cụ thể. Ví dụ: “The company’s risk capacity for market fluctuations is high.” (Khả năng chấp nhận rủi ro biến động thị trường của công ty là cao.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Risk capacity'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.