risk aversion
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Risk aversion'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự né tránh rủi ro, xu hướng thích một kết quả chắc chắn hơn là một canh bạc có giá trị kỳ vọng bằng hoặc cao hơn.
Definition (English Meaning)
The tendency to prefer a sure outcome over a gamble with equal or higher expected value.
Ví dụ Thực tế với 'Risk aversion'
-
"His risk aversion led him to invest in government bonds rather than stocks."
"Sự né tránh rủi ro đã khiến anh ta đầu tư vào trái phiếu chính phủ thay vì cổ phiếu."
-
"High risk aversion can limit potential investment returns."
"Sự né tránh rủi ro cao có thể hạn chế lợi nhuận đầu tư tiềm năng."
-
"Understanding customer risk aversion is crucial for financial advisors."
"Hiểu được sự né tránh rủi ro của khách hàng là rất quan trọng đối với các cố vấn tài chính."
Từ loại & Từ liên quan của 'Risk aversion'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: risk aversion
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Risk aversion'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Risk aversion mô tả thái độ của một cá nhân hoặc tổ chức đối với rủi ro. Nó thể hiện sự không sẵn lòng chấp nhận rủi ro ngay cả khi có tiềm năng thu được lợi nhuận cao hơn. Mức độ risk aversion khác nhau giữa các cá nhân và chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố như tuổi tác, thu nhập, kinh nghiệm và hoàn cảnh cá nhân. Khái niệm này rất quan trọng trong việc phân tích quyết định đầu tư, bảo hiểm và các lĩnh vực tài chính khác. Risk aversion khác với risk neutrality (thái độ trung lập với rủi ro) và risk-seeking (thích rủi ro). Người trung lập với rủi ro sẽ không ưu tiên kết quả chắc chắn hơn nếu giá trị kỳ vọng của canh bạc cao hơn hoặc bằng. Người thích rủi ro sẽ chủ động tìm kiếm rủi ro để có khả năng nhận được phần thưởng lớn hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'risk aversion of' để chỉ mức độ né tránh rủi ro của một đối tượng (ví dụ: 'the risk aversion of investors'). Sử dụng 'risk aversion to' để chỉ đối tượng bị né tránh (ví dụ: 'risk aversion to losses').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Risk aversion'
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Many investors display risk aversion when making financial decisions.
|
Nhiều nhà đầu tư thể hiện sự né tránh rủi ro khi đưa ra các quyết định tài chính. |
| Phủ định |
The company does not exhibit risk aversion in its aggressive expansion strategy.
|
Công ty không thể hiện sự né tránh rủi ro trong chiến lược mở rộng mạnh mẽ của mình. |
| Nghi vấn |
Does his risk aversion prevent him from pursuing potentially lucrative opportunities?
|
Sự né tránh rủi ro của anh ấy có ngăn cản anh ấy theo đuổi những cơ hội sinh lợi tiềm năng không? |