risk communication
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Risk communication'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình thông báo cho mọi người về những nguy cơ tiềm ẩn và cách tránh hoặc giảm thiểu chúng.
Definition (English Meaning)
The process of informing people about potential hazards and how to avoid or mitigate them.
Ví dụ Thực tế với 'Risk communication'
-
"Effective risk communication is crucial for public health preparedness."
"Truyền thông rủi ro hiệu quả là yếu tố then chốt để chuẩn bị cho sức khỏe cộng đồng."
-
"The company developed a risk communication plan to address potential environmental concerns."
"Công ty đã phát triển một kế hoạch truyền thông rủi ro để giải quyết những lo ngại tiềm ẩn về môi trường."
-
"Clear and concise risk communication can help reduce panic during emergencies."
"Truyền thông rủi ro rõ ràng và súc tích có thể giúp giảm sự hoảng loạn trong các tình huống khẩn cấp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Risk communication'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: risk communication
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Risk communication'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Risk communication không chỉ đơn thuần là thông báo, mà còn bao gồm việc lắng nghe và hiểu mối quan tâm của công chúng, xây dựng lòng tin, và hợp tác để đưa ra các quyết định sáng suốt. Nó khác với 'crisis communication' (truyền thông khủng hoảng), tập trung vào các sự kiện khẩn cấp đã xảy ra. Risk communication mang tính chủ động và phòng ngừa hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'risk communication about climate change,' 'risk communication in healthcare,' 'risk communication on food safety.' 'About' thường được dùng để chỉ chủ đề tổng quát. 'In' thường dùng để chỉ lĩnh vực cụ thể. 'On' có thể sử dụng tương tự 'about', nhưng đôi khi nhấn mạnh vào thông tin hoặc dữ liệu được trình bày.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Risk communication'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.