rivalrous
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rivalrous'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có đặc điểm hoặc liên quan đến sự ganh đua; mang tính cạnh tranh.
Definition (English Meaning)
Characterized by or involving rivalry; competitive.
Ví dụ Thực tế với 'Rivalrous'
-
"The company operated in a rivalrous market environment."
"Công ty hoạt động trong một môi trường thị trường đầy tính cạnh tranh."
-
"Non-rivalrous goods can be consumed by one person without reducing the amount available for others."
"Hàng hóa không mang tính cạnh tranh có thể được tiêu thụ bởi một người mà không làm giảm số lượng có sẵn cho người khác."
-
"The siblings had a rivalrous relationship, always trying to outdo each other."
"Các anh chị em ruột có một mối quan hệ ganh đua, luôn cố gắng vượt qua nhau."
Từ loại & Từ liên quan của 'Rivalrous'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: rivalrous
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Rivalrous'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'rivalrous' thường được dùng để mô tả các tình huống, mối quan hệ hoặc hàng hóa mà việc sử dụng hoặc sở hữu của một người làm giảm khả năng sử dụng hoặc sở hữu của người khác. Nó nhấn mạnh khía cạnh cạnh tranh, nơi các bên liên quan tranh giành một nguồn lực hoặc vị trí hạn chế. So với 'competitive', 'rivalrous' mang ý nghĩa mạnh hơn về sự ganh đua trực tiếp và sự hạn chế của nguồn lực.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in': thể hiện lĩnh vực hoặc hoạt động mà sự ganh đua diễn ra (ví dụ: rivalrous in business). 'between': chỉ ra các bên tham gia vào sự ganh đua (ví dụ: rivalrous between siblings).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Rivalrous'
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The two companies have a rivalrous relationship, constantly trying to outperform each other.
|
Hai công ty có một mối quan hệ cạnh tranh, liên tục cố gắng vượt trội hơn đối thủ. |
| Phủ định |
Why isn't the market for organic produce rivalrous, despite the growing demand?
|
Tại sao thị trường sản phẩm hữu cơ không mang tính cạnh tranh, mặc dù nhu cầu ngày càng tăng? |
| Nghi vấn |
What aspects of their business strategy are most rivalrous?
|
Những khía cạnh nào trong chiến lược kinh doanh của họ mang tính cạnh tranh nhất? |