(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ rivalrous
C1

rivalrous

adjective

Nghĩa tiếng Việt

mang tính cạnh tranh đầy tính ganh đua có sự ganh đua
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rivalrous'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có đặc điểm hoặc liên quan đến sự ganh đua; mang tính cạnh tranh.

Definition (English Meaning)

Characterized by or involving rivalry; competitive.

Ví dụ Thực tế với 'Rivalrous'

  • "The company operated in a rivalrous market environment."

    "Công ty hoạt động trong một môi trường thị trường đầy tính cạnh tranh."

  • "Non-rivalrous goods can be consumed by one person without reducing the amount available for others."

    "Hàng hóa không mang tính cạnh tranh có thể được tiêu thụ bởi một người mà không làm giảm số lượng có sẵn cho người khác."

  • "The siblings had a rivalrous relationship, always trying to outdo each other."

    "Các anh chị em ruột có một mối quan hệ ganh đua, luôn cố gắng vượt qua nhau."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Rivalrous'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: rivalrous
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

competitive(cạnh tranh)
antagonistic(đối kháng)

Trái nghĩa (Antonyms)

cooperative(hợp tác)
collaborative(phối hợp)

Từ liên quan (Related Words)

scarcity(sự khan hiếm)
competition(sự cạnh tranh)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Xã hội học Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Rivalrous'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'rivalrous' thường được dùng để mô tả các tình huống, mối quan hệ hoặc hàng hóa mà việc sử dụng hoặc sở hữu của một người làm giảm khả năng sử dụng hoặc sở hữu của người khác. Nó nhấn mạnh khía cạnh cạnh tranh, nơi các bên liên quan tranh giành một nguồn lực hoặc vị trí hạn chế. So với 'competitive', 'rivalrous' mang ý nghĩa mạnh hơn về sự ganh đua trực tiếp và sự hạn chế của nguồn lực.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in between

'in': thể hiện lĩnh vực hoặc hoạt động mà sự ganh đua diễn ra (ví dụ: rivalrous in business). 'between': chỉ ra các bên tham gia vào sự ganh đua (ví dụ: rivalrous between siblings).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Rivalrous'

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The two companies have a rivalrous relationship, constantly trying to outperform each other.
Hai công ty có một mối quan hệ cạnh tranh, liên tục cố gắng vượt trội hơn đối thủ.
Phủ định
Why isn't the market for organic produce rivalrous, despite the growing demand?
Tại sao thị trường sản phẩm hữu cơ không mang tính cạnh tranh, mặc dù nhu cầu ngày càng tăng?
Nghi vấn
What aspects of their business strategy are most rivalrous?
Những khía cạnh nào trong chiến lược kinh doanh của họ mang tính cạnh tranh nhất?
(Vị trí vocab_tab4_inline)