scarcity
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Scarcity'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tình trạng khan hiếm hoặc thiếu hụt; sự thiếu thốn.
Definition (English Meaning)
The state of being scarce or in short supply; shortage.
Ví dụ Thực tế với 'Scarcity'
-
"The scarcity of clean water is a major problem in many parts of the world."
"Sự khan hiếm nước sạch là một vấn đề lớn ở nhiều nơi trên thế giới."
-
"The scarcity of skilled labor is driving up wages."
"Sự khan hiếm lao động lành nghề đang đẩy tiền lương lên cao."
-
"Due to the scarcity of raw materials, production costs have increased."
"Do sự khan hiếm nguyên liệu thô, chi phí sản xuất đã tăng lên."
Từ loại & Từ liên quan của 'Scarcity'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: scarcity
- Adjective: scarce
- Adverb: scarcely
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Scarcity'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'scarcity' thường được sử dụng trong bối cảnh kinh tế để mô tả tình trạng nguồn lực có hạn so với nhu cầu vô hạn của con người. Nó nhấn mạnh sự khan hiếm và nhu cầu phải đưa ra quyết định lựa chọn. Khác với 'shortage' thường chỉ tình trạng thiếu tạm thời do các yếu tố nhất định (ví dụ: chiến tranh, thiên tai), 'scarcity' là một vấn đề cơ bản và thường trực.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đi với 'of', nó biểu thị sự khan hiếm của một thứ cụ thể (ví dụ: scarcity of water). Khi đi với 'in', nó mô tả sự khan hiếm trong một khu vực hoặc thời gian nhất định (ví dụ: scarcity in the desert).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Scarcity'
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The problem is scarcity: limited resources cannot meet unlimited wants.
|
Vấn đề là sự khan hiếm: nguồn lực hạn chế không thể đáp ứng nhu cầu vô hạn. |
| Phủ định |
There isn't a scarcity of information: the challenge is sifting through it effectively.
|
Không có sự khan hiếm thông tin: thách thức là sàng lọc nó một cách hiệu quả. |
| Nghi vấn |
Is water scarcity the primary concern: or is it the unequal distribution of this vital resource?
|
Liệu khan hiếm nước có phải là mối quan tâm hàng đầu: hay là sự phân phối không đồng đều của nguồn tài nguyên quan trọng này? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The government is going to address the scarcity of clean water in the region.
|
Chính phủ sẽ giải quyết tình trạng khan hiếm nước sạch trong khu vực. |
| Phủ định |
They are not going to experience scarcity of resources if they manage their budget wisely.
|
Họ sẽ không phải trải qua tình trạng khan hiếm tài nguyên nếu họ quản lý ngân sách một cách khôn ngoan. |
| Nghi vấn |
Is the company going to face a scarcity of skilled workers in the future?
|
Liệu công ty có phải đối mặt với tình trạng khan hiếm lao động có tay nghề trong tương lai không? |