antagonistic
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Antagonistic'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thể hiện hoặc cảm thấy sự đối kháng hoặc thù địch chủ động đối với ai đó hoặc điều gì đó.
Definition (English Meaning)
Showing or feeling active opposition or hostility towards someone or something.
Ví dụ Thực tế với 'Antagonistic'
-
"He was antagonistic towards his boss."
"Anh ta có thái độ thù địch với ông chủ của mình."
-
"The government's antagonistic policies towards foreign investors have damaged the economy."
"Các chính sách thù địch của chính phủ đối với các nhà đầu tư nước ngoài đã gây tổn hại cho nền kinh tế."
-
"His antagonistic attitude made it difficult to work with him."
"Thái độ thù địch của anh ấy khiến việc làm việc với anh ấy trở nên khó khăn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Antagonistic'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: antagonistic
- Adverb: antagonistically
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Antagonistic'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'antagonistic' biểu thị một thái độ hoặc hành vi thù địch, chống đối một cách chủ động. Nó mạnh hơn các từ như 'unfriendly' hoặc 'opposed', ngụ ý một sự xung đột hoặc đối đầu tiềm tàng hoặc hiện tại. So với 'hostile', 'antagonistic' thường nhấn mạnh vào hành động hoặc thái độ gây hấn hơn là cảm xúc sâu sắc của sự thù hận.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Antagonistic towards/to/against': Diễn tả sự thù địch hoặc đối kháng hướng đến một đối tượng cụ thể. 'Towards' và 'to' thường được sử dụng thay thế cho nhau, trong khi 'against' nhấn mạnh sự phản đối trực tiếp hơn.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Antagonistic'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is antagonistic towards anyone who challenges his authority.
|
Anh ta tỏ ra thù địch với bất kỳ ai thách thức quyền lực của mình. |
| Phủ định |
They are not antagonistic to new ideas; they are open to change.
|
Họ không hề phản đối những ý tưởng mới; họ sẵn sàng thay đổi. |
| Nghi vấn |
Is she antagonistic to the proposed budget cuts?
|
Cô ấy có phản đối việc cắt giảm ngân sách được đề xuất không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The opposing team has been antagonistic towards our players throughout the entire match.
|
Đội đối thủ đã tỏ ra thù địch với các cầu thủ của chúng ta trong suốt trận đấu. |
| Phủ định |
She hasn't been antagonistic to any of her colleagues since the new policy was implemented.
|
Cô ấy đã không hề tỏ ra thù địch với bất kỳ đồng nghiệp nào kể từ khi chính sách mới được thực hiện. |
| Nghi vấn |
Has he been acting antagonistically since he heard about the promotion?
|
Có phải anh ấy đã cư xử một cách thù địch kể từ khi nghe tin về việc thăng chức không? |