riveting
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Riveting'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hoàn toàn hấp dẫn, lôi cuốn, thu hút sự chú ý cao độ.
Definition (English Meaning)
Completely fascinating or absorbing.
Ví dụ Thực tế với 'Riveting'
-
"The book was a riveting account of the explorer's adventures."
"Cuốn sách là một tường thuật lôi cuốn về những cuộc phiêu lưu của nhà thám hiểm."
-
"The play was a riveting performance that kept the audience on the edge of their seats."
"Vở kịch là một màn trình diễn lôi cuốn khiến khán giả không thể rời mắt."
-
"Her speech was riveting and inspired everyone in the room."
"Bài phát biểu của cô ấy rất lôi cuốn và truyền cảm hứng cho mọi người trong phòng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Riveting'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: rivet
- Adjective: riveting
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Riveting'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'riveting' thường được dùng để mô tả những câu chuyện, bộ phim, buổi biểu diễn hoặc bất kỳ thứ gì có khả năng giữ sự chú ý của người xem hoặc người nghe từ đầu đến cuối. Nó mang ý nghĩa mạnh hơn so với 'interesting' (thú vị) hoặc 'engaging' (hấp dẫn). Nó ngụ ý rằng thứ gì đó 'riveting' khiến bạn không thể rời mắt hoặc rời tai.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Riveting'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, the movie was riveting!
|
Ồ, bộ phim thật sự rất hấp dẫn! |
| Phủ định |
Well, the performance wasn't riveting at all.
|
Chà, màn trình diễn chẳng hề hấp dẫn chút nào. |
| Nghi vấn |
Hey, was the lecture riveting?
|
Này, bài giảng có hấp dẫn không? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you start reading this book, you will find the plot riveting.
|
Nếu bạn bắt đầu đọc cuốn sách này, bạn sẽ thấy cốt truyện rất hấp dẫn. |
| Phủ định |
If the movie doesn't have a good plot, it won't rivet the audience.
|
Nếu bộ phim không có một cốt truyện hay, nó sẽ không thu hút được khán giả. |
| Nghi vấn |
Will the audience be riveted if the performance is captivating?
|
Liệu khán giả có bị cuốn hút nếu buổi biểu diễn hấp dẫn không? |
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Please, rivet your attention on this captivating story.
|
Làm ơn, tập trung sự chú ý của bạn vào câu chuyện hấp dẫn này. |
| Phủ định |
Don't rivet all your focus on the screen; take breaks.
|
Đừng dồn hết sự tập trung của bạn vào màn hình; hãy nghỉ giải lao. |
| Nghi vấn |
Do rivet the metal sheets together carefully!
|
Hãy tán các tấm kim loại lại với nhau một cách cẩn thận! |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The audience was riveted by the actor's performance.
|
Khán giả đã bị cuốn hút bởi màn trình diễn của diễn viên. |
| Phủ định |
The metal sheets were not riveted together properly, so the structure failed.
|
Các tấm kim loại không được tán đinh (rivet) đúng cách, vì vậy cấu trúc đã bị hỏng. |
| Nghi vấn |
Was the metal frame riveted to the wall securely?
|
Khung kim loại đã được tán đinh (rivet) vào tường một cách chắc chắn chưa? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The audience had found the performance riveting before the intermission.
|
Khán giả đã thấy buổi biểu diễn hấp dẫn trước giờ giải lao. |
| Phủ định |
She had not considered the speaker's presentation riveting until he shared his personal story.
|
Cô ấy đã không coi bài thuyết trình của người nói là hấp dẫn cho đến khi anh ấy chia sẻ câu chuyện cá nhân của mình. |
| Nghi vấn |
Had you found the documentary on ancient civilizations riveting before the power went out?
|
Bạn có thấy bộ phim tài liệu về các nền văn minh cổ đại hấp dẫn trước khi mất điện không? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had been finding the documentary riveting before her friend interrupted.
|
Cô ấy đã thấy bộ phim tài liệu rất hấp dẫn trước khi bạn cô ấy làm gián đoạn. |
| Phủ định |
They hadn't been finding the lecture riveting at all, so they left early.
|
Họ đã không thấy bài giảng hấp dẫn chút nào, vì vậy họ đã rời đi sớm. |
| Nghi vấn |
Had you been finding the plot riveting before the twist ending was revealed?
|
Bạn đã thấy cốt truyện hấp dẫn trước khi cái kết bất ngờ được tiết lộ phải không? |