(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ riveting
C1

riveting

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

lôi cuốn hấp dẫn thu hút gây hứng thú mạnh mẽ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Riveting'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hoàn toàn hấp dẫn, lôi cuốn, thu hút sự chú ý cao độ.

Definition (English Meaning)

Completely fascinating or absorbing.

Ví dụ Thực tế với 'Riveting'

  • "The book was a riveting account of the explorer's adventures."

    "Cuốn sách là một tường thuật lôi cuốn về những cuộc phiêu lưu của nhà thám hiểm."

  • "The play was a riveting performance that kept the audience on the edge of their seats."

    "Vở kịch là một màn trình diễn lôi cuốn khiến khán giả không thể rời mắt."

  • "Her speech was riveting and inspired everyone in the room."

    "Bài phát biểu của cô ấy rất lôi cuốn và truyền cảm hứng cho mọi người trong phòng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Riveting'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: rivet
  • Adjective: riveting
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

absorbing(hấp thụ, lôi cuốn)
engrossing(chiếm hết tâm trí, làm say mê) captivating(quyến rũ, làm say đắm)
fascinating(hấp dẫn, thú vị)

Trái nghĩa (Antonyms)

boring(nhàm chán)
tedious(tẻ nhạt, đơn điệu)
dull(buồn tẻ, chán ngắt)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Riveting'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'riveting' thường được dùng để mô tả những câu chuyện, bộ phim, buổi biểu diễn hoặc bất kỳ thứ gì có khả năng giữ sự chú ý của người xem hoặc người nghe từ đầu đến cuối. Nó mang ý nghĩa mạnh hơn so với 'interesting' (thú vị) hoặc 'engaging' (hấp dẫn). Nó ngụ ý rằng thứ gì đó 'riveting' khiến bạn không thể rời mắt hoặc rời tai.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Riveting'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, the movie was riveting!
Ồ, bộ phim thật sự rất hấp dẫn!
Phủ định
Well, the performance wasn't riveting at all.
Chà, màn trình diễn chẳng hề hấp dẫn chút nào.
Nghi vấn
Hey, was the lecture riveting?
Này, bài giảng có hấp dẫn không?

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If you start reading this book, you will find the plot riveting.
Nếu bạn bắt đầu đọc cuốn sách này, bạn sẽ thấy cốt truyện rất hấp dẫn.
Phủ định
If the movie doesn't have a good plot, it won't rivet the audience.
Nếu bộ phim không có một cốt truyện hay, nó sẽ không thu hút được khán giả.
Nghi vấn
Will the audience be riveted if the performance is captivating?
Liệu khán giả có bị cuốn hút nếu buổi biểu diễn hấp dẫn không?

Rule: sentence-imperatives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Please, rivet your attention on this captivating story.
Làm ơn, tập trung sự chú ý của bạn vào câu chuyện hấp dẫn này.
Phủ định
Don't rivet all your focus on the screen; take breaks.
Đừng dồn hết sự tập trung của bạn vào màn hình; hãy nghỉ giải lao.
Nghi vấn
Do rivet the metal sheets together carefully!
Hãy tán các tấm kim loại lại với nhau một cách cẩn thận!

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The audience was riveted by the actor's performance.
Khán giả đã bị cuốn hút bởi màn trình diễn của diễn viên.
Phủ định
The metal sheets were not riveted together properly, so the structure failed.
Các tấm kim loại không được tán đinh (rivet) đúng cách, vì vậy cấu trúc đã bị hỏng.
Nghi vấn
Was the metal frame riveted to the wall securely?
Khung kim loại đã được tán đinh (rivet) vào tường một cách chắc chắn chưa?

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The audience had found the performance riveting before the intermission.
Khán giả đã thấy buổi biểu diễn hấp dẫn trước giờ giải lao.
Phủ định
She had not considered the speaker's presentation riveting until he shared his personal story.
Cô ấy đã không coi bài thuyết trình của người nói là hấp dẫn cho đến khi anh ấy chia sẻ câu chuyện cá nhân của mình.
Nghi vấn
Had you found the documentary on ancient civilizations riveting before the power went out?
Bạn có thấy bộ phim tài liệu về các nền văn minh cổ đại hấp dẫn trước khi mất điện không?

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She had been finding the documentary riveting before her friend interrupted.
Cô ấy đã thấy bộ phim tài liệu rất hấp dẫn trước khi bạn cô ấy làm gián đoạn.
Phủ định
They hadn't been finding the lecture riveting at all, so they left early.
Họ đã không thấy bài giảng hấp dẫn chút nào, vì vậy họ đã rời đi sớm.
Nghi vấn
Had you been finding the plot riveting before the twist ending was revealed?
Bạn đã thấy cốt truyện hấp dẫn trước khi cái kết bất ngờ được tiết lộ phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)