(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ rogue
C1

rogue

noun

Nghĩa tiếng Việt

bất lương du côn vô lại phần tử xấu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rogue'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người không trung thực hoặc vô đạo đức.

Definition (English Meaning)

A dishonest or unprincipled person.

Ví dụ Thực tế với 'Rogue'

  • "He was described as a political rogue."

    "Ông ta được mô tả là một kẻ vô lại chính trị."

  • "The rogue trader caused massive losses for the bank."

    "Người giao dịch bất lương đã gây ra những khoản lỗ lớn cho ngân hàng."

  • "Rogue waves are a danger to ships at sea."

    "Sóng dữ là một mối nguy hiểm đối với tàu thuyền trên biển."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Rogue'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: rogue
  • Adjective: rogue
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

scoundrel(tên vô lại)
rascal(tên ranh mãnh)
outlaw(kẻ ngoài vòng pháp luật)

Trái nghĩa (Antonyms)

law-abiding citizen(công dân tuân thủ pháp luật)
principled person(người có nguyên tắc)

Từ liên quan (Related Words)

malware(phần mềm độc hại)
rebel(kẻ nổi loạn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội Chính trị Máy tính

Ghi chú Cách dùng 'Rogue'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'rogue' thường được dùng để chỉ người hành động ngoài vòng pháp luật hoặc các quy tắc xã hội, thường mang nghĩa tiêu cực. Nó mạnh hơn 'mischievous' (nghịch ngợm) và gần nghĩa với 'scoundrel' (tên vô lại), 'rascal' (tên ranh mãnh) nhưng đôi khi có sắc thái hài hước, đặc biệt khi dùng cho trẻ em.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Rogue'

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If a rogue state violates international law, the UN imposes sanctions.
Nếu một quốc gia bất hảo vi phạm luật pháp quốc tế, Liên Hợp Quốc áp đặt các biện pháp trừng phạt.
Phủ định
When a system detects a rogue process, it doesn't allow it to continue running.
Khi một hệ thống phát hiện một tiến trình bất thường, nó không cho phép nó tiếp tục chạy.
Nghi vấn
If a rogue wave appears, do ships send out a distress signal?
Nếu một con sóng dữ xuất hiện, tàu thuyền có phát tín hiệu cấp cứu không?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The rogue trader made a huge profit for himself.
Kẻ giao dịch gian lận đã tạo ra một khoản lợi nhuận khổng lồ cho bản thân.
Phủ định
They weren't rogue elements, but well-intentioned reformers.
Họ không phải là những thành phần bất hảo, mà là những nhà cải cách có ý tốt.
Nghi vấn
Why did the rogue nation violate international law?
Tại sao quốc gia bất hảo lại vi phạm luật pháp quốc tế?

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The rogue trader was operating in the shadows, causing significant financial damage.
Kẻ giao dịch gian lận đang hoạt động trong bóng tối, gây ra thiệt hại tài chính đáng kể.
Phủ định
The system was not identifying the rogue software that was spreading through the network.
Hệ thống đã không xác định được phần mềm độc hại đang lây lan qua mạng.
Nghi vấn
Were the authorities investigating the rogue state's involvement in the arms deal?
Có phải chính quyền đang điều tra sự liên quan của quốc gia bất hảo trong thỏa thuận vũ khí?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish he hadn't acted like a rogue and betrayed our trust.
Tôi ước anh ta đã không hành động như một kẻ bất lương và phản bội lòng tin của chúng tôi.
Phủ định
If only she wouldn't go rogue and reveal the company's secrets.
Giá mà cô ấy không trở nên ngang ngược và tiết lộ bí mật của công ty.
Nghi vấn
Do you wish the rogue trader hadn't caused such a financial disaster?
Bạn có ước gì người giao dịch bất lương đã không gây ra thảm họa tài chính lớn như vậy không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)