(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ scoundrel
C1

scoundrel

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tên vô lại kẻ bất lương tên lưu manh thằng khốn nạn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Scoundrel'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người không trung thực hoặc vô đạo đức; kẻ vô lại, lưu manh, bất lương.

Definition (English Meaning)

A dishonest or unscrupulous person; a rogue.

Ví dụ Thực tế với 'Scoundrel'

  • "He was a complete scoundrel, cheating people out of their life savings."

    "Hắn là một kẻ vô lại hoàn toàn, lừa gạt mọi người cướp đi tiền tiết kiệm cả đời của họ."

  • "That scoundrel stole my wallet!"

    "Tên vô lại đó đã ăn cắp ví của tôi!"

  • "He's nothing but a scoundrel and a liar."

    "Hắn ta chẳng là gì ngoài một tên vô lại và kẻ dối trá."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Scoundrel'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: scoundrel
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

rascal(tên nghịch ngợm, tên ranh mãnh)
rogue(kẻ vô lại, lưu manh)
villain(kẻ ác, nhân vật phản diện)
knave(tên vô lại, tên lừa đảo) blackguard(tên vô lại, tên khốn nạn)

Trái nghĩa (Antonyms)

saint(thánh nhân)
hero(anh hùng)

Từ liên quan (Related Words)

deceit(sự lừa dối)
dishonesty(sự không trung thực)
corruption(sự tham nhũng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội Đạo đức

Ghi chú Cách dùng 'Scoundrel'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'scoundrel' thường được dùng để chỉ một người đàn ông có hành vi xấu xa, đáng khinh bỉ, thường liên quan đến việc lừa đảo hoặc lợi dụng người khác. Nó mang sắc thái mạnh hơn so với 'rascal' (nghịch ngợm) hoặc 'rogue' (kẻ lang thang, tinh quái). 'Scoundrel' nhấn mạnh vào sự vô đạo đức và sự sẵn sàng làm điều xấu để đạt được mục đích.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Scoundrel'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Because he was a scoundrel, nobody trusted his promises.
Bởi vì anh ta là một kẻ vô lại, không ai tin vào những lời hứa của anh ta.
Phủ định
Even though he acted like a saint, he wasn't a scoundrel at heart.
Mặc dù anh ta hành động như một vị thánh, nhưng anh ta không phải là một kẻ vô lại trong thâm tâm.
Nghi vấn
If he hadn't behaved like a scoundrel, would they have believed his story?
Nếu anh ta không cư xử như một kẻ vô lại, liệu họ có tin vào câu chuyện của anh ta không?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He's a complete scoundrel, isn't he?
Hắn ta là một tên vô lại hoàn toàn, đúng không?
Phủ định
That scoundrel isn't going to get away with this, is he?
Tên vô lại đó sẽ không thoát tội vụ này đâu, phải không?
Nghi vấn
He is not a scoundrel, is he?
Anh ta không phải là một tên vô lại, phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)