scoundrel
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Scoundrel'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người không trung thực hoặc vô đạo đức; kẻ vô lại, lưu manh, bất lương.
Definition (English Meaning)
A dishonest or unscrupulous person; a rogue.
Ví dụ Thực tế với 'Scoundrel'
-
"He was a complete scoundrel, cheating people out of their life savings."
"Hắn là một kẻ vô lại hoàn toàn, lừa gạt mọi người cướp đi tiền tiết kiệm cả đời của họ."
-
"That scoundrel stole my wallet!"
"Tên vô lại đó đã ăn cắp ví của tôi!"
-
"He's nothing but a scoundrel and a liar."
"Hắn ta chẳng là gì ngoài một tên vô lại và kẻ dối trá."
Từ loại & Từ liên quan của 'Scoundrel'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: scoundrel
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Scoundrel'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'scoundrel' thường được dùng để chỉ một người đàn ông có hành vi xấu xa, đáng khinh bỉ, thường liên quan đến việc lừa đảo hoặc lợi dụng người khác. Nó mang sắc thái mạnh hơn so với 'rascal' (nghịch ngợm) hoặc 'rogue' (kẻ lang thang, tinh quái). 'Scoundrel' nhấn mạnh vào sự vô đạo đức và sự sẵn sàng làm điều xấu để đạt được mục đích.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Scoundrel'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Because he was a scoundrel, nobody trusted his promises.
|
Bởi vì anh ta là một kẻ vô lại, không ai tin vào những lời hứa của anh ta. |
| Phủ định |
Even though he acted like a saint, he wasn't a scoundrel at heart.
|
Mặc dù anh ta hành động như một vị thánh, nhưng anh ta không phải là một kẻ vô lại trong thâm tâm. |
| Nghi vấn |
If he hadn't behaved like a scoundrel, would they have believed his story?
|
Nếu anh ta không cư xử như một kẻ vô lại, liệu họ có tin vào câu chuyện của anh ta không? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He's a complete scoundrel, isn't he?
|
Hắn ta là một tên vô lại hoàn toàn, đúng không? |
| Phủ định |
That scoundrel isn't going to get away with this, is he?
|
Tên vô lại đó sẽ không thoát tội vụ này đâu, phải không? |
| Nghi vấn |
He is not a scoundrel, is he?
|
Anh ta không phải là một tên vô lại, phải không? |