role confusion
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Role confusion'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một trạng thái không chắc chắn hoặc thiếu rõ ràng về những hành vi, trách nhiệm và bản sắc được mong đợi của một người trong một bối cảnh hoặc tình huống xã hội cụ thể.
Definition (English Meaning)
A state of uncertainty or lack of clarity about one's expected behaviors, responsibilities, and identity within a specific social context or situation.
Ví dụ Thực tế với 'Role confusion'
-
"The new manager experienced role confusion because the job description was vague and incomplete."
"Người quản lý mới trải qua sự lẫn lộn vai trò vì bản mô tả công việc mơ hồ và không đầy đủ."
-
"Teenagers often experience role confusion as they try to figure out who they are and what they want to do with their lives."
"Thanh thiếu niên thường trải qua sự lẫn lộn vai trò khi họ cố gắng tìm ra họ là ai và họ muốn làm gì với cuộc đời mình."
-
"Role confusion in the workplace can lead to decreased productivity and job satisfaction."
"Sự lẫn lộn vai trò ở nơi làm việc có thể dẫn đến giảm năng suất và sự hài lòng trong công việc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Role confusion'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: role confusion
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Role confusion'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Role confusion" thường liên quan đến những tình huống khi các kỳ vọng liên quan đến vai trò của một người không rõ ràng, mâu thuẫn hoặc không nhất quán. Điều này có thể dẫn đến lo lắng, căng thẳng và khó khăn trong việc thực hiện vai trò đó một cách hiệu quả. Trong tâm lý học phát triển, đặc biệt là lý thuyết của Erik Erikson, "role confusion" là một giai đoạn trong quá trình phát triển bản sắc, khi một cá nhân gặp khó khăn trong việc xác định rõ vai trò và vị trí của mình trong xã hội. Trong bối cảnh tổ chức, nó có thể xảy ra khi nhân viên không được cung cấp thông tin rõ ràng về nhiệm vụ và trách nhiệm của họ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"in": Diễn tả tình trạng lẫn lộn vai trò xảy ra trong một ngữ cảnh cụ thể (ví dụ: role confusion in the workplace). "about": Diễn tả sự lẫn lộn, bối rối về vai trò (ví dụ: role confusion about one's identity).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Role confusion'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.