identity crisis
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Identity crisis'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một giai đoạn không chắc chắn và bối rối, trong đó ý thức về bản sắc của một người trở nên bất ổn, thường là do sự thay đổi trong mục tiêu hoặc vai trò mong đợi của họ trong xã hội.
Definition (English Meaning)
A period of uncertainty and confusion in which a person's sense of identity becomes insecure, typically due to a change in their expected aims or role in society.
Ví dụ Thực tế với 'Identity crisis'
-
"Many teenagers experience an identity crisis as they try to figure out who they are."
"Nhiều thanh thiếu niên trải qua một cuộc khủng hoảng bản sắc khi họ cố gắng tìm ra họ là ai."
-
"After losing his job, he went through a period of identity crisis."
"Sau khi mất việc, anh ấy đã trải qua một giai đoạn khủng hoảng bản sắc."
-
"The novel explores the protagonist's identity crisis as she grapples with her cultural heritage."
"Cuốn tiểu thuyết khám phá cuộc khủng hoảng bản sắc của nhân vật chính khi cô vật lộn với di sản văn hóa của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Identity crisis'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: identity crisis (luôn là danh từ ghép)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Identity crisis'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả một giai đoạn trong cuộc đời, đặc biệt là tuổi thanh niên, khi một người đấu tranh để xác định bản thân, giá trị và mục tiêu của mình. Tuy nhiên, nó cũng có thể xảy ra ở mọi lứa tuổi khi một người trải qua những thay đổi lớn trong cuộc sống (ví dụ: mất việc, ly hôn, chuyển nhà). 'Identity crisis' không chỉ là cảm giác bối rối nhất thời; nó chỉ ra một sự khủng hoảng sâu sắc hơn về bản sắc cốt lõi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'of' thường được sử dụng để chỉ nguyên nhân hoặc bản chất của cuộc khủng hoảng: 'an identity crisis of adolescence' (một cuộc khủng hoảng bản sắc tuổi vị thành niên). 'through' có thể được sử dụng để mô tả việc trải qua hoặc vượt qua cuộc khủng hoảng: 'going through an identity crisis' (trải qua một cuộc khủng hoảng bản sắc).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Identity crisis'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
To experience an identity crisis can be a confusing time for teenagers.
|
Trải qua một cuộc khủng hoảng bản sắc có thể là một khoảng thời gian khó hiểu đối với thanh thiếu niên. |
| Phủ định |
It's important not to let an identity crisis overwhelm your sense of self.
|
Điều quan trọng là không để một cuộc khủng hoảng bản sắc làm lu mờ ý thức về bản thân của bạn. |
| Nghi vấn |
Why do some people want to go through an identity crisis to better understand themselves?
|
Tại sao một số người muốn trải qua một cuộc khủng hoảng bản sắc để hiểu rõ hơn về bản thân? |