(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ rook
B2

rook

noun

Nghĩa tiếng Việt

xe (cờ vua) quạ (loài chim)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rook'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một quân cờ trong cờ vua có thể di chuyển bất kỳ số ô nào theo chiều ngang hoặc chiều dọc.

Definition (English Meaning)

A chess piece that can move any number of squares horizontally or vertically.

Ví dụ Thực tế với 'Rook'

  • "The rook is a powerful piece in chess."

    "Quân xe là một quân cờ mạnh trong cờ vua."

  • "He moved his rook to the center of the board."

    "Anh ấy di chuyển quân xe của mình vào giữa bàn cờ."

  • "The rooks were building their nests high in the trees."

    "Những con chim rook đang xây tổ trên cao trên những ngọn cây."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Rook'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: rook
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

castle(xe (cờ vua))
cheat(kẻ lừa đảo)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

pawn(tốt)
knight(mã)
bishop(tượng)
queen(hậu)
king(vua)
crow(quạ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Cờ vua Động vật học

Ghi chú Cách dùng 'Rook'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trong cờ vua, rook là một quân cờ mạnh, đặc biệt quan trọng trong giai đoạn tàn cuộc. Nó có giá trị tương đương khoảng năm tốt.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Rook'

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I were a chess master, I would always use my rook strategically.
Nếu tôi là một kiện tướng cờ vua, tôi sẽ luôn sử dụng quân xe của mình một cách chiến lược.
Phủ định
If the chess set didn't have a rook, I wouldn't be able to execute the rook lift.
Nếu bộ cờ không có quân xe, tôi sẽ không thể thực hiện được nước cờ nâng xe.
Nghi vấn
Would you feel safer if a rook defended your king?
Bạn có cảm thấy an toàn hơn không nếu một quân xe bảo vệ vua của bạn?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The rook is a powerful piece in chess.
Quân xe là một quân cờ mạnh trong cờ vua.
Phủ định
He does not consider the rook to be a valuable piece in the early game.
Anh ấy không coi quân xe là một quân cờ có giá trị trong giai đoạn đầu của trò chơi.
Nghi vấn
Is the rook usually placed on the corner squares at the start of the game?
Có phải quân xe thường được đặt ở các ô góc khi bắt đầu trò chơi không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)