horizontally
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Horizontally'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Theo hướng nằm ngang; song song với đường chân trời.
Definition (English Meaning)
In a horizontal direction or position; parallel to the horizon.
Ví dụ Thực tế với 'Horizontally'
-
"The picture should be hung horizontally."
"Bức tranh nên được treo theo chiều ngang."
-
"The beam was placed horizontally across the opening."
"Thanh dầm được đặt nằm ngang qua lỗ hổng."
-
"The graph shows the data horizontally."
"Đồ thị hiển thị dữ liệu theo chiều ngang."
Từ loại & Từ liên quan của 'Horizontally'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: horizontally
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Horizontally'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này thường được dùng để mô tả hướng hoặc vị trí của một vật hoặc chuyển động liên quan đến mặt đất hoặc đường chân trời. Nó nhấn mạnh sự song song với đường chân trời, khác với 'vertically' (theo chiều dọc). Không nên nhầm lẫn với 'laterally' (theo chiều ngang, sang một bên), vì 'horizontally' cụ thể hơn về hướng so với đường chân trời.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Horizontally'
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The artist painted the lines horizontally across the canvas.
|
Người họa sĩ vẽ những đường thẳng theo chiều ngang trên khung tranh. |
| Phủ định |
She didn't arrange the books horizontally on the shelf.
|
Cô ấy đã không sắp xếp những cuốn sách theo chiều ngang trên giá. |
| Nghi vấn |
Did he position the monitor horizontally on his desk?
|
Anh ấy có đặt màn hình theo chiều ngang trên bàn làm việc không? |