(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ vertically
B2

vertically

Adverb

Nghĩa tiếng Việt

theo chiều dọc thẳng đứng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Vertically'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Theo chiều dọc; thẳng đứng.

Definition (English Meaning)

In a vertical way or direction; upright.

Ví dụ Thực tế với 'Vertically'

  • "The tower rises vertically from the ground."

    "Tòa tháp vươn lên theo chiều dọc từ mặt đất."

  • "The shelves were arranged vertically along the wall."

    "Các kệ được sắp xếp theo chiều dọc dọc theo bức tường."

  • "The graph shows the data vertically."

    "Biểu đồ hiển thị dữ liệu theo chiều dọc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Vertically'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: vertically
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

upright(thẳng đứng)
perpendicularly(vuông góc)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Toán học Vật lý Xây dựng Mô tả chung

Ghi chú Cách dùng 'Vertically'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'vertically' mô tả phương hướng hoặc vị trí theo chiều dọc, đối lập với chiều ngang (horizontally). Nó thường được sử dụng để diễn tả sự chuyển động lên xuống hoặc vị trí thẳng đứng của một vật thể hoặc cấu trúc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Vertically'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The climbers ascended vertically until they reached the summit, although the path was treacherous.
Những người leo núi leo lên theo chiều dọc cho đến khi họ lên đến đỉnh, mặc dù con đường rất nguy hiểm.
Phủ định
Although the instructions seemed simple, the picture did not hang vertically after I installed it.
Mặc dù hướng dẫn có vẻ đơn giản, bức tranh không treo theo chiều dọc sau khi tôi lắp nó.
Nghi vấn
If the wind blows strongly, will the kite fly vertically upwards?
Nếu gió thổi mạnh, con diều có bay thẳng đứng lên trên không?

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The flag hung vertically from the pole.
Lá cờ treo thẳng đứng từ cột.
Phủ định
The picture wasn't hung vertically on the wall.
Bức tranh không được treo thẳng đứng trên tường.
Nghi vấn
Did the climber ascend the rock face vertically?
Người leo núi có leo lên mặt đá thẳng đứng không?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If you place a plant vertically, it grows towards the sunlight.
Nếu bạn đặt một cái cây theo chiều dọc, nó sẽ lớn lên hướng về ánh sáng mặt trời.
Phủ định
If a picture isn't hung vertically, it doesn't look balanced.
Nếu một bức tranh không được treo theo chiều dọc, nó trông không cân đối.
Nghi vấn
If you hold the phone vertically, does the video record in portrait mode?
Nếu bạn cầm điện thoại theo chiều dọc, video có quay ở chế độ dọc không?

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that the picture was hanging vertically on the wall.
Cô ấy nói rằng bức tranh đang được treo thẳng đứng trên tường.
Phủ định
He said that he did not position the antenna vertically.
Anh ấy nói rằng anh ấy đã không đặt ăng-ten theo chiều dọc.
Nghi vấn
She asked if the flagpole was installed vertically.
Cô ấy hỏi liệu cột cờ có được lắp đặt theo chiều dọc hay không.

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the end of the day, the construction team will have been raising the beam vertically for hours.
Đến cuối ngày, đội xây dựng sẽ đã nâng dầm theo phương thẳng đứng trong nhiều giờ.
Phủ định
They won't have been stacking the boxes vertically for long when the inspector arrives.
Họ sẽ chưa xếp các hộp theo chiều dọc được lâu thì thanh tra đến.
Nghi vấn
Will the climber have been ascending the rock face vertically for more than an hour by the time the sun sets?
Liệu người leo núi có leo lên vách đá theo phương thẳng đứng hơn một giờ vào thời điểm mặt trời lặn không?

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The construction crew had been working vertically, building the skyscraper floor by floor, before the storm hit.
Đội xây dựng đã làm việc theo chiều dọc, xây dựng tòa nhà chọc trời từng tầng một, trước khi cơn bão ập đến.
Phủ định
They hadn't been stacking the boxes vertically; they were prioritizing stability over height.
Họ đã không xếp các hộp theo chiều dọc; họ ưu tiên sự ổn định hơn chiều cao.
Nghi vấn
Had the artist been painting vertically on the canvas before she decided to change her approach?
Có phải nghệ sĩ đã vẽ theo chiều dọc trên полотно trước khi cô ấy quyết định thay đổi cách tiếp cận của mình không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)