roué
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Roué'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người đàn ông hết lòng với thú vui xác thịt và trụy lạc; một kẻ ăn chơi trác táng.
Definition (English Meaning)
A man who is devoted to sensual pleasure and is debauched; a rake.
Ví dụ Thực tế với 'Roué'
-
"He was known as a roué, spending his nights in gambling dens and brothels."
"Anh ta nổi tiếng là một kẻ ăn chơi trác táng, dành cả đêm ở những sòng bạc và nhà thổ."
-
"The novel depicted him as a charming roué, irresistible to women."
"Cuốn tiểu thuyết mô tả anh ta như một kẻ ăn chơi quyến rũ, không ai cưỡng lại được."
-
"His reputation as a roué preceded him."
"Danh tiếng kẻ ăn chơi của anh ta đã đi trước anh ta."
Từ loại & Từ liên quan của 'Roué'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: roué
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Roué'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'roué' mang sắc thái tiêu cực mạnh mẽ, ám chỉ một người đàn ông có lối sống phóng túng, vô đạo đức và thường có địa vị xã hội cao. Nó thường gắn liền với hình ảnh những quý tộc ăn chơi thời xưa, những người có quyền lực và tiền bạc để thỏa mãn mọi ham muốn. So với 'rake', 'roué' có thể mang ý nghĩa về sự tinh ranh, xảo quyệt hơn trong việc theo đuổi những thú vui của mình. 'Libertine' cũng tương tự, nhưng 'roué' nhấn mạnh vào sự suy đồi đạo đức hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Roué'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Because he was a notorious roué, everyone expected him to arrive late to the party.
|
Bởi vì anh ta là một kẻ ăn chơi khét tiếng, mọi người đều mong đợi anh ta đến bữa tiệc muộn. |
| Phủ định |
Although he had a reputation, he wasn't a roué until he lost all his money.
|
Mặc dù anh ấy có một danh tiếng, anh ấy không phải là một kẻ ăn chơi cho đến khi anh ấy mất hết tiền. |
| Nghi vấn |
Since he's known as a roué, is it surprising that he's dating so many women?
|
Vì anh ấy được biết đến như một kẻ ăn chơi, có ngạc nhiên không khi anh ấy hẹn hò với rất nhiều phụ nữ? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he had not been such a roué, he would have had a more fulfilling life.
|
Nếu anh ta không phải là một kẻ ăn chơi như vậy, anh ta đã có một cuộc sống viên mãn hơn. |
| Phủ định |
If she hadn't known he was a roué, she might not have fallen for his charm.
|
Nếu cô ấy không biết anh ta là một kẻ ăn chơi, có lẽ cô ấy đã không bị quyến rũ bởi sự quyến rũ của anh ta. |
| Nghi vấn |
Would she have married him if she had known he was such a roué?
|
Liệu cô ấy có cưới anh ta nếu cô ấy biết anh ta là một kẻ ăn chơi như vậy không? |