(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ roué
C2

roué

noun

Nghĩa tiếng Việt

kẻ ăn chơi kẻ trác táng công tử bột dân chơi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Roué'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người đàn ông hết lòng với thú vui xác thịt và trụy lạc; một kẻ ăn chơi trác táng.

Definition (English Meaning)

A man who is devoted to sensual pleasure and is debauched; a rake.

Ví dụ Thực tế với 'Roué'

  • "He was known as a roué, spending his nights in gambling dens and brothels."

    "Anh ta nổi tiếng là một kẻ ăn chơi trác táng, dành cả đêm ở những sòng bạc và nhà thổ."

  • "The novel depicted him as a charming roué, irresistible to women."

    "Cuốn tiểu thuyết mô tả anh ta như một kẻ ăn chơi quyến rũ, không ai cưỡng lại được."

  • "His reputation as a roué preceded him."

    "Danh tiếng kẻ ăn chơi của anh ta đã đi trước anh ta."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Roué'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: roué
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

rake(kẻ ăn chơi trác táng)
libertine(người phóng đãng)
debauchee(người trụy lạc)

Trái nghĩa (Antonyms)

ascetic(người khổ hạnh)
moralist(người theo chủ nghĩa đạo đức)

Từ liên quan (Related Words)

hedonist(người theo chủ nghĩa khoái lạc)
dandy(công tử bột)

Lĩnh vực (Subject Area)

Lịch sử Văn hóa Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Roué'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'roué' mang sắc thái tiêu cực mạnh mẽ, ám chỉ một người đàn ông có lối sống phóng túng, vô đạo đức và thường có địa vị xã hội cao. Nó thường gắn liền với hình ảnh những quý tộc ăn chơi thời xưa, những người có quyền lực và tiền bạc để thỏa mãn mọi ham muốn. So với 'rake', 'roué' có thể mang ý nghĩa về sự tinh ranh, xảo quyệt hơn trong việc theo đuổi những thú vui của mình. 'Libertine' cũng tương tự, nhưng 'roué' nhấn mạnh vào sự suy đồi đạo đức hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Roué'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Because he was a notorious roué, everyone expected him to arrive late to the party.
Bởi vì anh ta là một kẻ ăn chơi khét tiếng, mọi người đều mong đợi anh ta đến bữa tiệc muộn.
Phủ định
Although he had a reputation, he wasn't a roué until he lost all his money.
Mặc dù anh ấy có một danh tiếng, anh ấy không phải là một kẻ ăn chơi cho đến khi anh ấy mất hết tiền.
Nghi vấn
Since he's known as a roué, is it surprising that he's dating so many women?
Vì anh ấy được biết đến như một kẻ ăn chơi, có ngạc nhiên không khi anh ấy hẹn hò với rất nhiều phụ nữ?

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If he had not been such a roué, he would have had a more fulfilling life.
Nếu anh ta không phải là một kẻ ăn chơi như vậy, anh ta đã có một cuộc sống viên mãn hơn.
Phủ định
If she hadn't known he was a roué, she might not have fallen for his charm.
Nếu cô ấy không biết anh ta là một kẻ ăn chơi, có lẽ cô ấy đã không bị quyến rũ bởi sự quyến rũ của anh ta.
Nghi vấn
Would she have married him if she had known he was such a roué?
Liệu cô ấy có cưới anh ta nếu cô ấy biết anh ta là một kẻ ăn chơi như vậy không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)