(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ debauchee
C2

debauchee

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

kẻ trác táng dân chơi người phóng đãng người sa đọa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Debauchee'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người sa đọa, phóng đãng, đắm mình vào những thú vui nhục dục quá độ, đặc biệt là những khoái lạc tình dục; một kẻ trác táng.

Definition (English Meaning)

A person given to excessive indulgence in sensual pleasures, especially sexual pleasures; a libertine.

Ví dụ Thực tế với 'Debauchee'

  • "He was known as a debauchee, spending his nights in gambling and drinking."

    "Ông ta nổi tiếng là một kẻ trác táng, dành cả đêm vào cờ bạc và rượu chè."

  • "The novel portrays the life of a wealthy debauchee in 19th-century Paris."

    "Cuốn tiểu thuyết khắc họa cuộc đời của một kẻ trác táng giàu có ở Paris thế kỷ 19."

  • "His reputation as a debauchee preceded him."

    "Danh tiếng là một kẻ sa đọa của anh ta đã có trước."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Debauchee'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: debauchee
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

libertine(kẻ trác táng)
rake(tay chơi)
dissolute(phóng đãng)
profligate(hoang dâm vô độ)

Trái nghĩa (Antonyms)

ascetic(người tu khổ hạnh)
moralist(người theo chủ nghĩa đạo đức)

Từ liên quan (Related Words)

vice(thói hư tật xấu)
decadence(sự suy đồi)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội Hành vi

Ghi chú Cách dùng 'Debauchee'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ "debauchee" mang nghĩa tiêu cực, thường dùng để chỉ trích hoặc lên án lối sống buông thả, vô đạo đức. Nó nhấn mạnh sự thái quá và thiếu kiểm soát trong việc thỏa mãn các ham muốn thể xác. So với các từ đồng nghĩa như "hedonist" (người theo chủ nghĩa khoái lạc) hay "pleasure-seeker" (người tìm kiếm niềm vui), "debauchee" mang ý nghĩa mạnh mẽ hơn về sự sa đọa và suy đồi đạo đức.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Debauchee'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)