(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ roundaboutly
C1

roundaboutly

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

một cách vòng vo nói quanh co nói lảng tránh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Roundaboutly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách vòng vo, gián tiếp; lảng tránh.

Definition (English Meaning)

In a circumlocutory or indirect manner; evasively.

Ví dụ Thực tế với 'Roundaboutly'

  • "He answered the question roundaboutly, avoiding the real issue."

    "Anh ta trả lời câu hỏi một cách vòng vo, tránh né vấn đề thực sự."

  • "The politician spoke roundaboutly, never really committing to an opinion."

    "Chính trị gia nói một cách vòng vo, không bao giờ thực sự đưa ra một ý kiến nào."

  • "Instead of asking directly, she approached the topic roundaboutly."

    "Thay vì hỏi trực tiếp, cô ấy tiếp cận chủ đề một cách vòng vo."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Roundaboutly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: roundaboutly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

directly(trực tiếp)
straightforwardly(thẳng thắn)
explicitly(rõ ràng)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Roundaboutly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'roundaboutly' thường được dùng để mô tả cách nói hoặc hành động thiếu trực tiếp, không đi thẳng vào vấn đề, có thể do cố ý (để tránh né) hoặc do kỹ năng giao tiếp kém. Nó hàm ý sự thiếu rõ ràng và hiệu quả.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Roundaboutly'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Well, he roundaboutly admitted that he was wrong.
Chà, anh ấy vòng vo thừa nhận rằng anh ấy đã sai.
Phủ định
Alas, she didn't roundaboutly deny the rumors.
Than ôi, cô ấy đã không vòng vo phủ nhận những tin đồn.
Nghi vấn
Oh, did they roundaboutly suggest a different approach?
Ồ, họ có vòng vo gợi ý một cách tiếp cận khác không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)