roundaboutly
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Roundaboutly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách vòng vo, gián tiếp; lảng tránh.
Definition (English Meaning)
In a circumlocutory or indirect manner; evasively.
Ví dụ Thực tế với 'Roundaboutly'
-
"He answered the question roundaboutly, avoiding the real issue."
"Anh ta trả lời câu hỏi một cách vòng vo, tránh né vấn đề thực sự."
-
"The politician spoke roundaboutly, never really committing to an opinion."
"Chính trị gia nói một cách vòng vo, không bao giờ thực sự đưa ra một ý kiến nào."
-
"Instead of asking directly, she approached the topic roundaboutly."
"Thay vì hỏi trực tiếp, cô ấy tiếp cận chủ đề một cách vòng vo."
Từ loại & Từ liên quan của 'Roundaboutly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: roundaboutly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Roundaboutly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'roundaboutly' thường được dùng để mô tả cách nói hoặc hành động thiếu trực tiếp, không đi thẳng vào vấn đề, có thể do cố ý (để tránh né) hoặc do kỹ năng giao tiếp kém. Nó hàm ý sự thiếu rõ ràng và hiệu quả.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Roundaboutly'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Well, he roundaboutly admitted that he was wrong.
|
Chà, anh ấy vòng vo thừa nhận rằng anh ấy đã sai. |
| Phủ định |
Alas, she didn't roundaboutly deny the rumors.
|
Than ôi, cô ấy đã không vòng vo phủ nhận những tin đồn. |
| Nghi vấn |
Oh, did they roundaboutly suggest a different approach?
|
Ồ, họ có vòng vo gợi ý một cách tiếp cận khác không? |