rousing
tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rousing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hào hứng; khuấy động; truyền cảm hứng hoặc sự phấn khích.
Definition (English Meaning)
Exciting; stirring; inspiring enthusiasm or excitement.
Ví dụ Thực tế với 'Rousing'
-
"The team received a rousing welcome when they returned home."
"Đội tuyển đã nhận được một sự chào đón nồng nhiệt khi họ trở về nhà."
-
"The speaker gave a rousing speech that energized the crowd."
"Diễn giả đã có một bài phát biểu đầy nhiệt huyết, tiếp thêm năng lượng cho đám đông."
-
"The band played a rousing anthem that had everyone singing along."
"Ban nhạc đã chơi một bài quốc ca hào hùng khiến mọi người cùng hát theo."
Từ loại & Từ liên quan của 'Rousing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: rouse
- Adjective: rousing
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Rousing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'rousing' thường được sử dụng để mô tả những thứ có khả năng khơi dậy cảm xúc mạnh mẽ, như một bài phát biểu, một bản nhạc hoặc một chiến thắng. Nó mang ý nghĩa tích cực, gợi lên sự nhiệt tình và động lực. Khác với 'exciting' (hấp dẫn) mang tính chất chung chung, 'rousing' nhấn mạnh vào khả năng truyền cảm hứng và khích lệ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Rousing'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the crowd gave a rousing cheer showed their support.
|
Việc đám đông hô vang một cách hào hứng cho thấy sự ủng hộ của họ. |
| Phủ định |
It isn't true that the speech was rousing to everyone in the audience.
|
Không đúng sự thật là bài phát biểu đã gây hứng khởi cho tất cả mọi người trong khán giả. |
| Nghi vấn |
Whether the performance was truly rousing is still up for debate.
|
Liệu màn trình diễn có thực sự hào hứng hay không vẫn còn đang được tranh luận. |
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They gave a rousing speech that inspired everyone in the audience.
|
Họ đã có một bài phát biểu đầy hứng khởi, truyền cảm hứng cho tất cả mọi người trong khán giả. |
| Phủ định |
He did not find the performance rousing; it left him rather bored.
|
Anh ấy không thấy màn trình diễn hào hứng; nó khiến anh ấy khá buồn chán. |
| Nghi vấn |
Did you think it was a rousing victory, or just a lucky break?
|
Bạn có nghĩ đó là một chiến thắng hào hứng hay chỉ là một sự may mắn? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The rousing speech motivated the team to work harder.
|
Bài phát biểu hào hùng đã thúc đẩy đội nhóm làm việc chăm chỉ hơn. |
| Phủ định |
The coach did not rouse the team with his usual pep talk.
|
Huấn luyện viên đã không khích lệ đội bằng bài nói chuyện khích lệ thường lệ của mình. |
| Nghi vấn |
Did the music rouse you from your sleep?
|
Âm nhạc có đánh thức bạn khỏi giấc ngủ không? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the speaker had delivered a more rousing speech, the audience would have been more engaged.
|
Nếu diễn giả đã có một bài phát biểu hào hứng hơn, khán giả đã có thể tham gia nhiều hơn. |
| Phủ định |
If the team hadn't roused themselves in the second half, they wouldn't have won the game.
|
Nếu đội không tự mình bừng tỉnh trong hiệp hai, họ đã không thể thắng trận đấu. |
| Nghi vấn |
Would the crowd have cheered louder if the band had played a more rousing encore?
|
Đám đông có cổ vũ lớn hơn không nếu ban nhạc chơi một đoạn encore hào hứng hơn? |