(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ rousing
C1

rousing

tính từ

Nghĩa tiếng Việt

hào hùng sôi động nhiệt huyết khích lệ truyền cảm hứng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rousing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hào hứng; khuấy động; truyền cảm hứng hoặc sự phấn khích.

Definition (English Meaning)

Exciting; stirring; inspiring enthusiasm or excitement.

Ví dụ Thực tế với 'Rousing'

  • "The team received a rousing welcome when they returned home."

    "Đội tuyển đã nhận được một sự chào đón nồng nhiệt khi họ trở về nhà."

  • "The speaker gave a rousing speech that energized the crowd."

    "Diễn giả đã có một bài phát biểu đầy nhiệt huyết, tiếp thêm năng lượng cho đám đông."

  • "The band played a rousing anthem that had everyone singing along."

    "Ban nhạc đã chơi một bài quốc ca hào hùng khiến mọi người cùng hát theo."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Rousing'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: rouse
  • Adjective: rousing
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

stirring(khuấy động)
inspiring(truyền cảm hứng)
exhilarating(vui vẻ, phấn khởi)
thrilling(ly kỳ, hồi hộp)

Trái nghĩa (Antonyms)

uninspiring(không truyền cảm hứng)
dull(tẻ nhạt)
boring(nhàm chán)

Từ liên quan (Related Words)

motivating(thúc đẩy)
encouraging(khuyến khích)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Rousing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'rousing' thường được sử dụng để mô tả những thứ có khả năng khơi dậy cảm xúc mạnh mẽ, như một bài phát biểu, một bản nhạc hoặc một chiến thắng. Nó mang ý nghĩa tích cực, gợi lên sự nhiệt tình và động lực. Khác với 'exciting' (hấp dẫn) mang tính chất chung chung, 'rousing' nhấn mạnh vào khả năng truyền cảm hứng và khích lệ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Rousing'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That the crowd gave a rousing cheer showed their support.
Việc đám đông hô vang một cách hào hứng cho thấy sự ủng hộ của họ.
Phủ định
It isn't true that the speech was rousing to everyone in the audience.
Không đúng sự thật là bài phát biểu đã gây hứng khởi cho tất cả mọi người trong khán giả.
Nghi vấn
Whether the performance was truly rousing is still up for debate.
Liệu màn trình diễn có thực sự hào hứng hay không vẫn còn đang được tranh luận.

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They gave a rousing speech that inspired everyone in the audience.
Họ đã có một bài phát biểu đầy hứng khởi, truyền cảm hứng cho tất cả mọi người trong khán giả.
Phủ định
He did not find the performance rousing; it left him rather bored.
Anh ấy không thấy màn trình diễn hào hứng; nó khiến anh ấy khá buồn chán.
Nghi vấn
Did you think it was a rousing victory, or just a lucky break?
Bạn có nghĩ đó là một chiến thắng hào hứng hay chỉ là một sự may mắn?

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The rousing speech motivated the team to work harder.
Bài phát biểu hào hùng đã thúc đẩy đội nhóm làm việc chăm chỉ hơn.
Phủ định
The coach did not rouse the team with his usual pep talk.
Huấn luyện viên đã không khích lệ đội bằng bài nói chuyện khích lệ thường lệ của mình.
Nghi vấn
Did the music rouse you from your sleep?
Âm nhạc có đánh thức bạn khỏi giấc ngủ không?

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the speaker had delivered a more rousing speech, the audience would have been more engaged.
Nếu diễn giả đã có một bài phát biểu hào hứng hơn, khán giả đã có thể tham gia nhiều hơn.
Phủ định
If the team hadn't roused themselves in the second half, they wouldn't have won the game.
Nếu đội không tự mình bừng tỉnh trong hiệp hai, họ đã không thể thắng trận đấu.
Nghi vấn
Would the crowd have cheered louder if the band had played a more rousing encore?
Đám đông có cổ vũ lớn hơn không nếu ban nhạc chơi một đoạn encore hào hứng hơn?
(Vị trí vocab_tab4_inline)