(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ rout
C1

rout

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự tháo chạy hỗn loạn đánh tan tác thất bại thảm hại
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rout'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự tháo chạy hỗn loạn của quân đội bị đánh bại.

Definition (English Meaning)

A disorderly retreat of defeated troops.

Ví dụ Thực tế với 'Rout'

  • "The battle ended in a complete rout for the enemy."

    "Trận chiến kết thúc với sự tháo chạy hoàn toàn của kẻ thù."

  • "The rebels were routed by the government forces."

    "Quân nổi dậy đã bị đánh tan bởi lực lượng chính phủ."

  • "The football team suffered a humiliating rout."

    "Đội bóng đá đã phải chịu một thất bại nhục nhã."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Rout'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: rout
  • Verb: rout
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

crush(nghiền nát, đánh bại hoàn toàn)
defeat(đánh bại)
overthrow(lật đổ) drub(đánh đập, đánh bại tơi tả)

Trái nghĩa (Antonyms)

victory(chiến thắng)
success(thành công)

Từ liên quan (Related Words)

retreat(rút lui)
collapse(sụp đổ)
debacle(sự thất bại thảm hại)

Lĩnh vực (Subject Area)

Quân sự Thể thao Chính trị

Ghi chú Cách dùng 'Rout'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'rout' thường mang ý nghĩa tiêu cực, nhấn mạnh sự thất bại hoàn toàn và sự hỗn loạn kèm theo. Nó thường được sử dụng trong bối cảnh quân sự hoặc thể thao để mô tả một thất bại nặng nề và mất kiểm soát. Nó khác với 'retreat' (rút lui), vốn có thể là một hành động chiến lược được lên kế hoạch.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in into

Khi đi với 'in' hoặc 'into', 'rout' thường mô tả kết quả hoặc cách thức của một sự kiện. Ví dụ, 'The army was in a rout' (Quân đội đang trong tình trạng tháo chạy hỗn loạn). 'The game ended in a rout' (Trận đấu kết thúc với một thất bại thảm hại).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Rout'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The army launched a devastating rout after they breached the enemy's defenses.
Quân đội đã thực hiện một cuộc đánh tan tác tàn khốc sau khi họ phá vỡ hàng phòng thủ của kẻ thù.
Phủ định
Even though the general planned a strategic advance, the attack didn't rout the opposing forces.
Mặc dù tướng quân đã lên kế hoạch cho một cuộc tiến công chiến lược, cuộc tấn công đã không đánh tan lực lượng đối phương.
Nghi vấn
If the rebels had held their position, would the government troops have been able to rout them?
Nếu quân nổi dậy giữ vững vị trí của họ, liệu quân chính phủ có thể đánh tan họ không?

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The enemy forces were routed by the superior tactics of the defending army.
Lực lượng địch đã bị đánh tan tác bởi chiến thuật vượt trội của quân đội phòng thủ.
Phủ định
The opposing team was not routed, despite our best efforts.
Đội đối thủ đã không bị đánh tan tác, mặc dù chúng tôi đã cố gắng hết sức.
Nghi vấn
Will the insurgents be routed if the government increases military presence?
Liệu quân nổi dậy có bị đánh tan tác nếu chính phủ tăng cường sự hiện diện quân sự?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The army will rout the enemy forces.
Quân đội sẽ đánh tan lực lượng địch.
Phủ định
The general did not rout the opposing army.
Vị tướng đã không đánh tan quân đội đối phương.
Nghi vấn
Will they rout the opposing team in the final round?
Liệu họ có đánh bại đội đối phương trong vòng chung kết không?

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The army will be routing the enemy forces by dawn tomorrow.
Quân đội sẽ đánh tan lực lượng địch vào rạng sáng ngày mai.
Phủ định
The team won't be routing their opponents; they're much stronger this time.
Đội sẽ không thể đánh bại đối thủ của họ; lần này họ mạnh hơn nhiều.
Nghi vấn
Will the general be routing the last of the rebels by this time next week?
Liệu vị tướng có đang đánh tan những kẻ nổi loạn cuối cùng vào thời điểm này tuần tới không?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The enemy's rout led to the army's swift victory.
Cuộc tháo chạy của kẻ thù đã dẫn đến chiến thắng nhanh chóng của quân đội.
Phủ định
The general's rout wasn't a sign of weakness, but a strategic retreat.
Cuộc tháo chạy của vị tướng không phải là dấu hiệu của sự yếu kém, mà là một cuộc rút lui chiến lược.
Nghi vấn
Was the team's rout a result of poor planning or superior opposition?
Có phải sự tháo chạy của đội là kết quả của việc lập kế hoạch kém hay sự phản đối vượt trội?
(Vị trí vocab_tab4_inline)