drub
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Drub'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đánh bại hoàn toàn trong một cuộc thi hoặc trận chiến; đánh đập dữ dội.
Definition (English Meaning)
To defeat thoroughly in a contest or fight; to beat severely.
Ví dụ Thực tế với 'Drub'
-
"Our team drubbed the opposition 5-0."
"Đội của chúng tôi đã đánh bại đối thủ với tỷ số 5-0."
-
"The visiting team was thoroughly drubbed."
"Đội khách đã bị đánh bại hoàn toàn."
-
"The proposal was drubbed in the committee meeting."
"Đề xuất đã bị bác bỏ hoàn toàn trong cuộc họp ủy ban."
Từ loại & Từ liên quan của 'Drub'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: drub
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Drub'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'drub' mang sắc thái mạnh mẽ hơn so với 'defeat' hoặc 'beat'. Nó thường ám chỉ một chiến thắng áp đảo hoặc một trận đòn tàn tệ. Nó có thể được sử dụng trong cả nghĩa đen (ví dụ: trong một trận đánh) và nghĩa bóng (ví dụ: trong một cuộc tranh luận). So với 'thrash' thì 'drub' ít dùng hơn và trang trọng hơn một chút.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Drub'
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he continues to cheat, the champion will drub him soundly in the next match.
|
Nếu anh ta tiếp tục gian lận, nhà vô địch sẽ đánh bại anh ta một cách dễ dàng trong trận đấu tiếp theo. |
| Phủ định |
If the team doesn't practice harder, their opponents won't drub them mercilessly.
|
Nếu đội không tập luyện chăm chỉ hơn, đối thủ của họ sẽ không đánh bại họ một cách tàn nhẫn. |
| Nghi vấn |
Will the coach drub the players with extra training if they lose this game?
|
Liệu huấn luyện viên có trừng phạt các cầu thủ bằng việc tập luyện thêm nếu họ thua trận này không? |