(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ rudiments
B2

rudiments

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

kiến thức cơ bản những điều sơ đẳng những nguyên tắc căn bản
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rudiments'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Những nguyên tắc cơ bản đầu tiên của một môn học hoặc lĩnh vực nào đó.

Definition (English Meaning)

The first principles of a subject.

Ví dụ Thực tế với 'Rudiments'

  • "He taught me the rudiments of carpentry."

    "Ông ấy đã dạy tôi những kiến thức cơ bản về nghề mộc."

  • "You'll need to learn the rudiments of computer programming before you can develop complex software."

    "Bạn cần học những kiến thức cơ bản về lập trình máy tính trước khi có thể phát triển phần mềm phức tạp."

  • "She was taught the rudiments of French at school."

    "Cô ấy đã được học những kiến thức cơ bản về tiếng Pháp ở trường."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Rudiments'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: rudiments
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

basics(những điều cơ bản)
fundamentals(những yếu tố cơ bản)
elements(các yếu tố)
essentials(những điều thiết yếu)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Giáo dục/Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Rudiments'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được dùng ở dạng số nhiều (rudiments). Chỉ những kiến thức, kỹ năng sơ khai, cần thiết để bắt đầu học hoặc thực hiện một điều gì đó. Khác với "basics" ở chỗ "rudiments" nhấn mạnh đến tính chất ban đầu và đơn giản nhất, giống như những viên gạch đầu tiên để xây một tòa nhà.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

"The rudiments of something": Các nguyên tắc cơ bản của một cái gì đó. Ví dụ: "The rudiments of music" (Những nguyên tắc cơ bản của âm nhạc).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Rudiments'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)