fundamentals
Danh từ (số nhiều)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fundamentals'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Những nguyên tắc cơ bản, yếu tố cốt lõi của một môn học, kỹ năng hoặc lĩnh vực nào đó.
Definition (English Meaning)
The basic principles of a subject or skill.
Ví dụ Thực tế với 'Fundamentals'
-
"You need to understand the fundamentals of accounting before you can analyze financial statements."
"Bạn cần hiểu những nguyên tắc cơ bản của kế toán trước khi có thể phân tích báo cáo tài chính."
-
"The coach emphasized the fundamentals of passing and shooting."
"Huấn luyện viên nhấn mạnh những nguyên tắc cơ bản của việc chuyền và sút bóng."
-
"It is crucial to master the fundamentals before moving on to more complex techniques."
"Điều quan trọng là phải nắm vững những điều cơ bản trước khi chuyển sang các kỹ thuật phức tạp hơn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Fundamentals'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: fundamentals
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Fundamentals'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng ở dạng số nhiều. Nhấn mạnh vào sự cần thiết phải nắm vững những điều cơ bản trước khi tiến xa hơn. Khác với 'basics' ở chỗ 'fundamentals' thường mang tính trừu tượng và quan trọng hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'of' để chỉ ra môn học hoặc kỹ năng mà các nguyên tắc cơ bản thuộc về. Ví dụ: 'the fundamentals of mathematics'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Fundamentals'
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Success in any field requires dedication to the fundamentals: consistent practice, continuous learning, and unwavering commitment.
|
Thành công trong bất kỳ lĩnh vực nào đòi hỏi sự cống hiến cho những điều cơ bản: luyện tập nhất quán, học hỏi liên tục và cam kết không ngừng. |
| Phủ định |
Ignoring the fundamentals is a recipe for disaster: no basic skills, no progress.
|
Bỏ qua những điều cơ bản là công thức dẫn đến thảm họa: không có kỹ năng cơ bản, không có tiến bộ. |
| Nghi vấn |
Are you neglecting the fundamentals of your craft: daily practice, focused study, and mentorship?
|
Bạn có đang bỏ bê những điều cơ bản của nghề thủ công của mình không: luyện tập hàng ngày, học tập tập trung và cố vấn? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish I had mastered the fundamentals of programming before starting this project.
|
Tôi ước tôi đã nắm vững những kiến thức cơ bản về lập trình trước khi bắt đầu dự án này. |
| Phủ định |
If only they hadn't overlooked the fundamentals of safety during the construction.
|
Giá mà họ đã không bỏ qua những nguyên tắc cơ bản về an toàn trong quá trình xây dựng. |
| Nghi vấn |
Do you wish you had focused more on the fundamentals of mathematics in high school?
|
Bạn có ước mình đã tập trung hơn vào những kiến thức cơ bản về toán học ở trường trung học không? |